Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Newcastle Jets FC (Youth) vs Blacktown Spartans, 16h00 ngày 31/5

Vô địch Australian Welsh 2025: Newcastle Jets FC (Youth) vs Blacktown Spartans

Lịch sử đối đầu Newcastle Jets FC (Youth) vs Blacktown Spartans trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Newcastle Jets FC (Youth) vs Blacktown Spartans

- Thống kê lịch sử đối đầu Newcastle Jets FC (Youth) vs Blacktown Spartans: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Newcastle Jets FC (Youth) vs Blacktown Spartans: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch Australian Welsh 1 1 0 0
VĐQG Australia (Hạng 2 New South Wales) 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Newcastle Jets FC (Youth) vs Blacktown Spartans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Newcastle Jets FC (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Newcastle Jets FC (Youth) (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newcastle Jets FC (Youth) thắng
Bại: là số trận Newcastle Jets FC (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Vô địch Australian Welsh mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newcastle Jets FC (Youth)Blacktown Spartans trên Bảng xếp hạng của Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch Australian Welsh 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SD Raiders FC 16 11 1 4 31 21 10 34 B T B T T B
2 University NSW 16 8 6 2 34 15 19 30 H H T T H T
3 Northern Tigers 16 9 3 4 33 17 16 30 T B T B H H
4 Bulls Academy 16 8 5 3 27 21 6 29 H T T T T H
5 Newcastle Jets FC (Youth) 16 8 3 5 33 25 8 27 H B B T T B
6 Inter Lions 15 8 3 4 26 18 8 27 T T T H T T
7 Blacktown Spartans 16 8 2 6 25 25 0 26 B T T B T T
8 Canterbury Bankstown FC 16 6 5 5 24 25 -1 23 T H H T B H
9 Bankstown City Lions 16 7 2 7 23 24 -1 23 H T B B T T
10 Rydalmere Lions FC 16 6 3 7 33 28 5 21 T T B T B B
11 Hake Ya Dong in Sydney City 16 5 4 7 26 33 -7 19 H T T B H T
12 Dulwich Hill SC 16 4 3 9 17 33 -16 15 T B B B B B
13 Mounties Wanderers 16 3 4 9 10 25 -15 13 B B B T B H
14 Hills Brumbies 16 3 3 10 15 24 -9 12 H B H B B B
15 Macarthur Rams 16 2 6 8 15 26 -11 12 H B H B H T
16 Bonnyrigg White Eagles 15 3 3 9 19 31 -12 12 B B B H B B

Cập nhật: