Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Port Melbourne U23 vs Avondale U23, 15h15 ngày 23/5

Australia NPL Victoria U23 2025: Port Melbourne U23 vs Avondale U23

  • Giải đấu: Australia NPL Victoria U23
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 23/5/2025 15:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Port Melbourne U23 vs Avondale U23 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Port Melbourne U23 vs Avondale U23

- Thống kê lịch sử đối đầu Port Melbourne U23 vs Avondale U23: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Port Melbourne U23 vs Avondale U23: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Australia NPL Victoria U23 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Port Melbourne U23 vs Avondale U23: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Port Melbourne U23 (sân nhà) 1 0 0 1
Port Melbourne U23 (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Port Melbourne U23 thắng
Bại: là số trận Port Melbourne U23 thua

BXH Vòng Bảng Australia NPL Victoria U23 mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Port Melbourne U23Avondale U23 trên Bảng xếp hạng của Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Australia NPL Victoria U23 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avondale U23 14 10 2 2 39 17 22 32 T H T T T T
2 Melbourne Victory U23 14 10 1 3 51 17 34 31 T T T T B T
3 Dandenong City U23 14 9 2 3 35 21 14 29 B T T T T H
4 Preston Lions U23 14 9 1 4 35 24 11 28 H B T T T T
5 Altona Magic U23 14 7 3 4 22 20 2 24 T H T T B B
6 South Melbourne U23 14 6 3 5 27 17 10 21 B T T B H T
7 St Albans Saints U23 14 5 5 4 35 34 1 20 B H B T T H
8 Oakleigh Cannons U23 14 5 2 7 23 33 -10 17 T B B T H B
9 Port Melbourne U23 14 5 2 7 10 22 -12 17 B B B B T B
10 Dandenong Thunder U23 14 4 3 7 23 42 -19 15 T H B B B T
11 Green Gully U23 13 4 1 8 25 33 -8 13 B H B B B B
12 Hume City U23 13 4 0 9 21 30 -9 12 B T T B B B
13 Heidelberg United U23 14 3 1 10 22 38 -16 10 T B B B B T
14 Melbourne Knights U23 14 2 2 10 22 42 -20 8 H H B B T B

Cập nhật: