Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Central Coast Mariners (Youth), 15h00 ngày 31/5

Ngoại hạng Úc bang NSW 2025: A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Central Coast Mariners (Youth)

Lịch sử đối đầu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Central Coast Mariners (Youth) trước đây

  • 16/02/2025
    Central Coast Mariners (Youth)
    2 - 6
    A.P.I.A. Leichhardt Tigers
    0 - 3
    W
  • 10/07/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    3 - 2
    A.P.I.A. Leichhardt Tigers
    2 - 2
    L
  • 25/02/2024
    A.P.I.A. Leichhardt Tigers
    3 - 1
    Central Coast Mariners (Youth)
    3 - 0
    W
  • 15/07/2023
    A.P.I.A. Leichhardt Tigers
    1 - 0
    Central Coast Mariners (Youth)
    0 - 0
    W
  • 01/04/2023
    Central Coast Mariners (Youth)
    1 - 2
    A.P.I.A. Leichhardt Tigers
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Central Coast Mariners (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Central Coast Mariners (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 4 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Central Coast Mariners (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Úc bang NSW 5 4 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Central Coast Mariners (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
A.P.I.A. Leichhardt Tigers (sân nhà) 2 2 0 0
A.P.I.A. Leichhardt Tigers (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.P.I.A. Leichhardt Tigers thắng
Bại: là số trận A.P.I.A. Leichhardt Tigers thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang NSW mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.P.I.A. Leichhardt TigersCentral Coast Mariners (Youth) trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marconi Stallions 16 12 3 1 28 10 18 39 T T T B T T
2 Rockdale City Suns 16 10 4 2 44 21 23 34 T T T H T T
3 Spirit FC 16 9 4 3 31 17 14 31 B H T T T B
4 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 16 9 3 4 41 24 17 30 T B T H T T
5 Blacktown City Demons 16 9 3 4 29 28 1 30 T T T B T B
6 Sydney United 16 7 3 6 23 26 -3 24 T B T B T T
7 Sydney Olympic 16 6 4 6 28 22 6 22 B B T B B T
8 St George Saints 16 6 4 6 26 25 1 22 B H B H T T
9 Sydney FC (Youth) 16 6 3 7 20 20 0 21 H T T B T B
10 Manly United 15 5 5 5 26 16 10 20 B B T B H H
11 Wollongong Wolves 16 5 5 6 26 23 3 20 H T B T B B
12 St George City FA 16 5 3 8 20 24 -4 18 T T T H B B
13 Western Sydney Wanderers AM 16 4 3 9 15 34 -19 15 B B B T H T
14 Sutherland Sharks 16 3 3 10 12 30 -18 12 B B B H B B
15 Mt Druitt Town Rangers FC 16 2 3 11 13 38 -25 9 B B B H B B
16 Central Coast Mariners (Youth) 15 1 3 11 15 39 -24 6 B B B B H B

Cập nhật: