Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dandenong Thunder U23 vs Altona Magic U23, 12h00 ngày 07/6

Australia NPL Victoria U23 2025: Dandenong Thunder U23 vs Altona Magic U23

Lịch sử đối đầu Dandenong Thunder U23 vs Altona Magic U23 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Dandenong Thunder U23 vs Altona Magic U23

- Thống kê lịch sử đối đầu Dandenong Thunder U23 vs Altona Magic U23: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Dandenong Thunder U23 vs Altona Magic U23: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Australia NPL Victoria U23 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Dandenong Thunder U23 vs Altona Magic U23: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dandenong Thunder U23 (sân nhà) 1 0 0 1
Dandenong Thunder U23 (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dandenong Thunder U23 thắng
Bại: là số trận Dandenong Thunder U23 thua

BXH Vòng Bảng Australia NPL Victoria U23 mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dandenong Thunder U23Altona Magic U23 trên Bảng xếp hạng của Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Australia NPL Victoria U23 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avondale U23 16 11 2 3 41 18 23 35 T T T T B T
2 Dandenong City U23 16 11 2 3 42 23 19 35 T T T H T T
3 Melbourne Victory U23 16 11 1 4 54 21 33 34 T T B T T B
4 Preston Lions U23 16 10 1 5 38 27 11 31 T T T T B T
5 Altona Magic U23 16 7 4 5 24 23 1 25 T T B B H B
6 South Melbourne U23 16 7 3 6 31 21 10 24 T B H T B T
7 St Albans Saints U23 16 5 6 5 39 39 0 21 B T T H H B
8 Oakleigh Cannons U23 16 6 2 8 29 37 -8 20 B T H B B T
9 Port Melbourne U23 16 6 2 8 11 27 -16 20 B B T B T B
10 Green Gully U23 15 6 1 8 31 34 -3 19 B B B B T T
11 Dandenong Thunder U23 16 4 4 8 25 48 -23 16 B B B T H B
12 Hume City U23 15 4 1 10 23 34 -11 13 T B B B H B
13 Heidelberg United U23 16 4 1 11 26 42 -16 13 B B B T B T
14 Melbourne Knights U23 16 3 2 11 25 45 -20 11 B B T B T B

Cập nhật: