Đối đầu Perth Glory vs Adelaide United, 18h45 ngày 12/4
Kết quả Perth Glory vs Adelaide United Đối đầu Perth Glory vs Adelaide United Phong độ Perth Glory gần đây Phong độ Adelaide United gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: Perth Glory vs Adelaide United
- Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perth Glory vs Adelaide United trước đây
- 29/11/2024Adelaide United2 - 2Perth Glory0 - 1D
- 07/04/2024Perth Glory2 - 4Adelaide United2 - 3L
- 09/02/2024Adelaide United3 - 3Perth Glory2 - 1D
- 23/04/2023Perth Glory4 - 4Adelaide United1 - 1D
- 02/01/2023Adelaide United2 - 0Perth Glory1 - 0L
- 30/10/2022Adelaide United2 - 1Perth Glory2 - 1L
- 24/04/2022Adelaide United2 - 0Perth Glory1 - 0L
- 06/03/2022Perth Glory1 - 2Adelaide United0 - 1L
- 20/11/2021Perth Glory1 - 1Adelaide United1 - 1D
- 19/05/2021Perth Glory2 - 1Adelaide United0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Perth Glory vs Adelaide United
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory vs Adelaide United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory vs Adelaide United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory vs Adelaide United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth Glory (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Perth Glory (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perth Glory thắng
Bại: là số trận Perth Glory thua
Thắng: là số trận Perth Glory thắng
Bại: là số trận Perth Glory thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perth Glory và Adelaide United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 23 | 21 | 47 | H H H T H H |
2 | Melbourne City | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 43 | T T B T T T |
3 | Western United FC | 22 | 12 | 5 | 5 | 49 | 31 | 18 | 41 | B T T T T T |
4 | Melbourne Victory | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 32 | 9 | 39 | H H T B T T |
5 | Western Sydney | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 37 | 13 | 36 | T T T T H H |
6 | Sydney FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H T H B T H |
7 | Adelaide United | 22 | 9 | 6 | 7 | 48 | 48 | 0 | 33 | B H H B B B |
8 | FC Macarthur | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 23 | 8 | 5 | 10 | 40 | 39 | 1 | 29 | H T B H B T |
10 | Central Coast Mariners | 24 | 5 | 10 | 9 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B B |
11 | Wellington Phoenix | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 37 | -12 | 24 | B B H H T B |
12 | Brisbane Roar | 22 | 2 | 5 | 15 | 26 | 48 | -22 | 11 | H H T B B B |
13 | Perth Glory | 23 | 2 | 5 | 16 | 16 | 54 | -38 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW