Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Centenary Stormers vs AC Carina, 15h00 ngày 08/6
Kết quả Centenary Stormers vs AC Carina Đối đầu Centenary Stormers vs AC Carina Phong độ Centenary Stormers gần đây Phong độ AC Carina gần đây
Australian cloth 2025: Centenary Stormers vs AC Carina
- Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Centenary Stormers vs AC Carina trước đây
- 01/03/2025AC Carina2 - 1Centenary Stormers1 - 0L
- 11/06/2019AC Carina1 - 1Centenary Stormers1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Centenary Stormers vs AC Carina
- Thống kê lịch sử đối đầu Centenary Stormers vs AC Carina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centenary Stormers vs AC Carina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 1 | 0 | 0 | 1 |
Australia: Cúp Brisbane | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centenary Stormers vs AC Carina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Centenary Stormers (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Centenary Stormers (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Centenary Stormers thắng
Bại: là số trận Centenary Stormers thua
Thắng: là số trận Centenary Stormers thắng
Bại: là số trận Centenary Stormers thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Centenary Stormers và AC Carina trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 11 | 9 | 1 | 1 | 39 | 9 | 30 | 28 | H T T B T T |
2 | Springfield United | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | T T T T H B |
3 | North Pine United | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 20 | 8 | 21 | B H T T T H |
4 | Virginia United | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 11 | 18 | 19 | T T T T H B |
5 | Mount Gravatt Hawks | 10 | 4 | 5 | 1 | 26 | 18 | 8 | 17 | T H T B H H |
6 | Ipswich knights SC | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 21 | 0 | 16 | T T T T H B |
7 | AC Carina | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 15 | T T T T B B |
8 | Yeronga Eagles | 10 | 5 | 0 | 5 | 25 | 23 | 2 | 15 | B B B T T T |
9 | Redcliffe PCYC | 11 | 4 | 1 | 6 | 26 | 32 | -6 | 13 | B B H B B T |
10 | North Brisbane | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 21 | -12 | 6 | B T H B H B |
11 | University of Queensland | 9 | 1 | 1 | 7 | 14 | 30 | -16 | 4 | B B B T B B |
12 | Centenary Stormers | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B T B B B |
13 | Bayside United FC | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 34 | -27 | 3 | B T B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW