Kết quả White City Woodville vs Adelaide City FC, 14h30 ngày 15/06
Kết quả White City Woodville vs Adelaide City FC Đối đầu White City Woodville vs Adelaide City FC Phong độ White City Woodville gần đây Phong độ Adelaide City FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/06/202414:30
- Adelaide City FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.85O 2.5
0.44U 2.5
1.601
2.70X
3.702
2.15Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu White City Woodville vs Adelaide City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024 » vòng 15
-
White City Woodville vs Adelaide City FC: Diễn biến chính
- 42'0-1Daniele Bressan
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
White City Woodville vs Adelaide City FC: Số liệu thống kê
- White City WoodvilleAdelaide City FC
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 83Pha tấn công43
-
- 50Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 22 | 12 | 7 | 3 | 51 | 28 | 23 | 43 | T H T T B T |
2 | Campbelltown City SC | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 30 | 15 | 41 | H H T T T T |
3 | Modbury Jets | 22 | 11 | 5 | 6 | 51 | 34 | 17 | 38 | H T T B B B |
4 | Adelaide City FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 39 | 29 | 10 | 35 | H B B T T T |
5 | Adelaide Comets FC | 22 | 8 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 32 | H H B T B B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 22 | 9 | 5 | 8 | 51 | 57 | -6 | 32 | H T T B T T |
7 | White City Woodville | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | T T B T B H |
8 | Croydon Kings | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 48 | -10 | 29 | B B T B T H |
9 | Adelaide Raiders SC | 22 | 7 | 4 | 11 | 38 | 41 | -3 | 25 | H B H B T B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 25 | B H H B B T |
11 | Adelaide Olympic | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 48 | -20 | 24 | H T B T T B |
12 | Adelaide Panthers | 22 | 2 | 5 | 15 | 30 | 63 | -33 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW