Kết quả University NSW vs Mt Druitt Town Rangers FC, 14h10 ngày 20/07
Kết quả University NSW vs Mt Druitt Town Rangers FC Đối đầu University NSW vs Mt Druitt Town Rangers FC Phong độ University NSW gần đây Phong độ Mt Druitt Town Rangers FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 20/07/202414:10
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.85O 3.25
0.85U 3.25
0.951
3.10X
3.702
1.85Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
0.95O 1.25
0.71U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu University NSW vs Mt Druitt Town Rangers FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Vô địch Australian Welsh 2024 » vòng 25
-
University NSW vs Mt Druitt Town Rangers FC: Diễn biến chính
- 12'Malfara1-0
- 35'1-1Andre Martins
- 45'Gabriel Lopez2-1
- 79'2-2Andre Martins
- 82'Matias Da Silva3-2
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
University NSW vs Mt Druitt Town Rangers FC: Số liệu thống kê
- University NSWMt Druitt Town Rangers FC
- 3Phạt góc1
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 84Pha tấn công72
-
- 75Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC | 30 | 20 | 6 | 4 | 65 | 40 | 25 | 66 | B T H H H T |
2 | Bulls Academy | 30 | 19 | 3 | 8 | 72 | 41 | 31 | 60 | B B B H H B |
3 | Bankstown City Lions | 30 | 18 | 5 | 7 | 57 | 35 | 22 | 59 | T T T T B T |
4 | Hake Ya Dong in Sydney City | 30 | 16 | 8 | 6 | 63 | 43 | 20 | 56 | H B B H B T |
5 | Northern Tigers | 30 | 16 | 3 | 11 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T B T T T |
6 | SD Raiders FC | 30 | 15 | 5 | 10 | 51 | 32 | 19 | 50 | T T T T B B |
7 | Blacktown Spartans | 29 | 14 | 6 | 9 | 51 | 48 | 3 | 48 | T B H T T T |
8 | University NSW | 30 | 14 | 5 | 11 | 70 | 52 | 18 | 47 | T T T H T B |
9 | Rydalmere Lions FC | 30 | 11 | 6 | 13 | 60 | 60 | 0 | 39 | T T T T T B |
10 | Inter Lions | 30 | 10 | 7 | 13 | 54 | 64 | -10 | 37 | B H B B H B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 30 | 10 | 6 | 14 | 38 | 52 | -14 | 36 | B B H T B T |
12 | Bonnyrigg White Eagles | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 50 | -16 | 35 | B T B B B B |
13 | Dulwich Hill SC | 30 | 8 | 5 | 17 | 45 | 62 | -17 | 29 | B T H B T T |
14 | Macarthur Rams | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 59 | -26 | 24 | B H T B H B |
15 | Nepean Football Club | 30 | 5 | 4 | 21 | 27 | 56 | -29 | 19 | B B T B H T |
16 | Dunbar Rovers FC | 29 | 2 | 10 | 17 | 28 | 67 | -39 | 16 | H B H B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW