Kết quả Sydney FC Nữ vs Melbourne City Nữ, 13h00 ngày 05/01
Kết quả Sydney FC Nữ vs Melbourne City Nữ Đối đầu Sydney FC Nữ vs Melbourne City Nữ Phong độ Sydney FC Nữ gần đây Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202513:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.90O 2.75
0.94U 2.75
0.881
3.00X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Melbourne City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Sydney FC Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính
- 29'Johnson L. (Assist:Connors S.)1-0
- 62'1-1Leticia McKenna (Assist:Holly McNamara)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê
- Sydney FC NữMelbourne City Nữ
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 11Tổng cú sút18
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài15
-
- 3Cản sút6
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 303Số đường chuyền570
-
- 64%Chuyền chính xác81%
-
- 7Phạm lỗi4
-
- 3Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 22Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn6
-
- 27Ném biên38
-
- 2Woodwork0
-
- 19Thử thách7
-
- 15Long pass25
-
- 76Pha tấn công131
-
- 34Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T T T H H |
2 | Brisbane Roar (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 28 | 11 | 17 | 18 | T B T T T B |
3 | Melbourne Victory (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 12 | 7 | 18 | H T H T T H |
4 | Adelaide United (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 15 | B T B B T T |
5 | Western United (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 22 | -6 | 14 | H T B T B T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T T H T B T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | T B B T H B |
8 | Canberra United (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | H B B B H T |
9 | Newcastle Jets (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 17 | -8 | 9 | H B T B H B |
10 | Perth Glory (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 8 | H B T H B B |
11 | WS Wanderers (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 6 | B B T H B H |
12 | Sydney FC (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW