Kết quả Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC, 15h15 ngày 03/08
Kết quả Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC Đối đầu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC Phong độ Maroochydore Swans FC gần đây Phong độ Grange Thistle SC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/08/202415:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 4.25
0.94U 4.25
0.861
2.90X
3.602
2.00Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Australia Queensland Premier League 2 2024 » vòng 19
-
Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC: Diễn biến chính
- 4'1-0
- 6'1-1
- 82'1-2
- 87'2-2
- BXH Australia Queensland Premier League 2
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC: Số liệu thống kê
- Maroochydore Swans FCGrange Thistle SC
- 5Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 78Pha tấn công96
-
- 36Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Australia Queensland Premier League 2 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks FC | 22 | 18 | 3 | 1 | 69 | 28 | 41 | 57 | H B T T H T |
2 | Magic United TFA | 22 | 18 | 0 | 4 | 76 | 31 | 45 | 54 | T T T T T B |
3 | North Star | 22 | 13 | 2 | 7 | 48 | 36 | 12 | 41 | H B T T B T |
4 | Grange Thistle SC | 22 | 11 | 7 | 4 | 60 | 40 | 20 | 40 | T B H B H T |
5 | Pine Hills | 22 | 12 | 1 | 9 | 49 | 39 | 10 | 37 | B B T T T T |
6 | Maroochydore Swans FC | 22 | 8 | 3 | 11 | 61 | 59 | 2 | 27 | H T H B B B |
7 | North Lakes United | 22 | 8 | 2 | 12 | 50 | 64 | -14 | 26 | H T B B T T |
8 | Souths United | 22 | 8 | 2 | 12 | 43 | 63 | -20 | 26 | T T T B B B |
9 | Samford Ranges | 22 | 7 | 4 | 11 | 58 | 58 | 0 | 25 | B T B B H B |
10 | Taringa Rovers | 22 | 6 | 3 | 13 | 47 | 66 | -19 | 21 | B B B T H T |
11 | Ipswich knights SC | 22 | 4 | 4 | 14 | 38 | 65 | -27 | 16 | T T B T H B |
12 | Bayside United FC | 22 | 3 | 1 | 18 | 27 | 77 | -50 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW