Kết quả Melbourne Victory vs FC Macarthur, 16h10 ngày 29/09

Cúp FFA Úc 2024 » vòng finals

  • Melbourne Victory vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
    Marin Jakolis
  • 58'
    0-1
    goal Marin Jakolis (Assist:Jed Drew)
  • 65'
    0-1
    Jake Hollman
  • 66'
    Jing Reec  
    Reno Piscopo  
    0-1
  • 66'
    Bruno Fornaroli  
    Nikolaos Vergos  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Samuel Bosnjak
     Jake Hollman
  • 79'
    Jordan Hoey  
    Zinedine Machach  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Ariath Piol
     Jed Drew
  • 90'
    0-1
     Oliver Jones
     Marin Jakolis
  • Melbourne Victory vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne Victory4-3-3
    25
    Jack Duncan
    28
    Kasey Bos
    5
    Brendan Michael Hamill
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    2
    Jason Geria
    14
    Jordi Valadon
    8
    Zinedine Machach
    6
    Ryan Teague
    27
    Reno Piscopo
    9
    Nikolaos Vergos
    17
    Nishan Velupillay
    8
    Jake Hollman
    11
    Jed Drew
    44
    Marin Jakolis
    20
    Kealey Adamson
    26
    Luke Brattan
    22
    Liam Rosenior
    18
    Walter Scott
    6
    Tomislav Uskok
    5
    Matthew Jurman
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Bruno Fornaroli
    35Jordan Hoey
    18Fabian Monge
    22Joshua Rawlins
    19Jing Reec
    40Christian Siciliano
    3Adama Traore
    Samuel Bosnjak 24
    Joshua Damevski 27
    Franklin Jan 40
    Oliver Jones 16
    Yianni Nicolaou 33
    Ariath Piol 19
    Ante Vojvodic 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anthony Popovic
    Mile Sterjovski
  • BXH Cúp FFA Úc
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne Victory vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Melbourne Victory
    FC Macarthur
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    18
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 666
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •