Kết quả Grange Thistle SC vs Moreton City II, 16h00 ngày 10/05
Kết quả Grange Thistle SC vs Moreton City II Phong độ Grange Thistle SC gần đây Phong độ Moreton City II gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.88O 4.5
0.98U 4.5
0.821
2.30X
4.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.94O 1.75
0.75U 1.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grange Thistle SC vs Moreton City II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Australia Queensland Premier League 2 2025 » vòng 2
-
Grange Thistle SC vs Moreton City II: Diễn biến chính
- 29'0-1
- 51'0-1
- 61'1-1
- 85'1-2
- 90'1-2
- BXH Australia Queensland Premier League 2
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Grange Thistle SC vs Moreton City II: Số liệu thống kê
- Grange Thistle SCMoreton City II
- 4Phạt góc12
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)10
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn12
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 52Pha tấn công61
-
- 20Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City II | 9 | 7 | 1 | 1 | 31 | 14 | 17 | 22 | H T T T T T |
2 | North Star | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 16 | T T T T B T |
3 | Robina City Blue | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 4 | 20 | 15 | T T T T T |
4 | Samford Ranges | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 23 | -6 | 13 | B T H B T T |
5 | Souths United | 7 | 3 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 11 | H T T T B B |
6 | Grange Thistle SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 10 | T T H B T B |
7 | Pine Hills | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 | T T T B B B |
8 | Brisbane Knights | 8 | 1 | 4 | 3 | 24 | 34 | -10 | 7 | H H B B B T |
9 | Mitchelton FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 4 | B H B T B B |
10 | Taringa Rovers | 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 25 | -12 | 4 | H B B B B T |
11 | Maroochydore Swans FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 3 | B B T B B B |
12 | North Lakes United | 7 | 1 | 0 | 6 | 10 | 22 | -12 | 3 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW