Kết quả Preston Lions U23 vs St Albans Saints U23, 12h00 ngày 27/04
Kết quả Preston Lions U23 vs St Albans Saints U23 Phong độ Preston Lions U23 gần đây Phong độ St Albans Saints U23 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.94O 4
0.90U 4
0.901
2.10X
4.502
2.40Hiệp 1+0
0.86-0
0.90O 1.75
0.78U 1.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston Lions U23 vs St Albans Saints U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 11
-
Preston Lions U23 vs St Albans Saints U23: Diễn biến chính
- 3'0-1
- 16'1-1
- 28'1-1
- 40'2-1
- 49'3-1
- 71'4-1
- 73'5-1
- 79'6-1
- 85'6-1
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Preston Lions U23 vs St Albans Saints U23: Số liệu thống kê
- Preston Lions U23St Albans Saints U23
- 8Phạt góc3
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút1
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài0
-
- 34Pha tấn công33
-
- 51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dandenong City U23 | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 24 | 20 | 38 | T T H T T T |
2 | Avondale U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
3 | Melbourne Victory U23 | 16 | 11 | 1 | 4 | 54 | 21 | 33 | 34 | T T B T T B |
4 | Preston Lions U23 | 17 | 11 | 1 | 5 | 42 | 27 | 15 | 34 | T T T B T T |
5 | South Melbourne U23 | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B H T B T H |
6 | Altona Magic U23 | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 25 | T T B B H B |
7 | St Albans Saints U23 | 17 | 5 | 7 | 5 | 40 | 40 | 0 | 22 | T T H H B H |
8 | Oakleigh Cannons U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B T H B B T |
9 | Port Melbourne U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 20 | B B T B T B |
10 | Green Gully U23 | 15 | 6 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 19 | B B B B T T |
11 | Dandenong Thunder U23 | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 48 | -23 | 16 | B B B T H B |
12 | Hume City U23 | 16 | 4 | 1 | 11 | 24 | 36 | -12 | 13 | B B B H B B |
13 | Heidelberg United U23 | 17 | 4 | 1 | 12 | 26 | 46 | -20 | 13 | B B T B T B |
14 | Melbourne Knights U23 | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 45 | -20 | 11 | B B T B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW