Kết quả Melbourne Victory U23 vs Dandenong Thunder U23, 15h10 ngày 28/04
Kết quả Melbourne Victory U23 vs Dandenong Thunder U23 Phong độ Melbourne Victory U23 gần đây Phong độ Dandenong Thunder U23 gần đây
- Thứ hai, Ngày 28/04/202515:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
0.92O 3.75
0.87U 3.75
0.901
1.11X
8.502
15.00Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.81O 1.5
0.83U 1.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory U23 vs Dandenong Thunder U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 11
-
Melbourne Victory U23 vs Dandenong Thunder U23: Diễn biến chính
- 11'1-0
- 22'2-0
- 24'3-0
- 42'4-0
- 45'4-1
- 48'5-1
- 52'5-1
- 53'6-1
- 85'7-1
- 90'8-1
- 90'9-1
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Melbourne Victory U23 vs Dandenong Thunder U23: Số liệu thống kê
- Melbourne Victory U23Dandenong Thunder U23
- 9Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 42Tổng cú sút5
-
- 35Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài1
-
- 105Pha tấn công56
-
- 73Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dandenong City U23 | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 24 | 20 | 38 | T T H T T T |
2 | Avondale U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
3 | Melbourne Victory U23 | 16 | 11 | 1 | 4 | 54 | 21 | 33 | 34 | T T B T T B |
4 | Preston Lions U23 | 17 | 11 | 1 | 5 | 42 | 27 | 15 | 34 | T T T B T T |
5 | Altona Magic U23 | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 23 | 2 | 28 | T B B H B T |
6 | South Melbourne U23 | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B H T B T H |
7 | St Albans Saints U23 | 17 | 5 | 7 | 5 | 40 | 40 | 0 | 22 | T T H H B H |
8 | Green Gully U23 | 16 | 7 | 1 | 8 | 32 | 34 | -2 | 22 | B B B T T T |
9 | Oakleigh Cannons U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B T H B B T |
10 | Port Melbourne U23 | 17 | 6 | 2 | 9 | 11 | 28 | -17 | 20 | B T B T B B |
11 | Dandenong Thunder U23 | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 49 | -24 | 16 | B B T H B B |
12 | Hume City U23 | 16 | 4 | 1 | 11 | 24 | 36 | -12 | 13 | B B B H B B |
13 | Heidelberg United U23 | 17 | 4 | 1 | 12 | 26 | 46 | -20 | 13 | B B T B T B |
14 | Melbourne Knights U23 | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 45 | -20 | 11 | B B T B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW