Kết quả Dandenong City U23 vs Avondale U23, 12h00 ngày 06/04
Kết quả Dandenong City U23 vs Avondale U23 Đối đầu Dandenong City U23 vs Avondale U23 Phong độ Dandenong City U23 gần đây Phong độ Avondale U23 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.85X
4.302
2.86Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1.25
0.78U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong City U23 vs Avondale U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 9
-
Dandenong City U23 vs Avondale U23: Diễn biến chính
- 1'0-1
- 7'1-1
- 21'1-1
- 25'1-1
- 33'1-1
- 34'1-1
- 37'1-1
- 37'1-1
- 37'1-1
- 39'1-1
- 63'1-2
- 67'2-2
- 69'2-2
- 83'2-2
- 87'2-3
- 89'2-3
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Dandenong City U23 vs Avondale U23: Số liệu thống kê
- Dandenong City U23Avondale U23
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút15
-
- 12Sút trúng cầu môn13
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 94Pha tấn công60
-
- 54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dandenong City U23 | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 24 | 20 | 38 | T T H T T T |
2 | Avondale U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
3 | Melbourne Victory U23 | 16 | 11 | 1 | 4 | 54 | 21 | 33 | 34 | T T B T T B |
4 | Preston Lions U23 | 17 | 11 | 1 | 5 | 42 | 27 | 15 | 34 | T T T B T T |
5 | South Melbourne U23 | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B H T B T H |
6 | Altona Magic U23 | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 25 | T T B B H B |
7 | St Albans Saints U23 | 17 | 5 | 7 | 5 | 40 | 40 | 0 | 22 | T T H H B H |
8 | Oakleigh Cannons U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B T H B B T |
9 | Port Melbourne U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 20 | B B T B T B |
10 | Green Gully U23 | 15 | 6 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 19 | B B B B T T |
11 | Dandenong Thunder U23 | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 48 | -23 | 16 | B B B T H B |
12 | Hume City U23 | 16 | 4 | 1 | 11 | 24 | 36 | -12 | 13 | B B B H B B |
13 | Heidelberg United U23 | 17 | 4 | 1 | 12 | 26 | 46 | -20 | 13 | B B T B T B |
14 | Melbourne Knights U23 | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 45 | -20 | 11 | B B T B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW