Kết quả University NSW vs Dulwich Hill SC, 13h00 ngày 15/02
Kết quả University NSW vs Dulwich Hill SC Đối đầu University NSW vs Dulwich Hill SC Phong độ University NSW gần đây Phong độ Dulwich Hill SC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.80O 3.5
0.94U 3.5
0.801
1.70X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.97O 1.5
0.94U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu University NSW vs Dulwich Hill SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 2
-
University NSW vs Dulwich Hill SC: Diễn biến chính
- 4'Jack Fulton1-0
- 9'Gabriel Lopez2-0
- 17'2-0
- 18'Jack Fulton3-0
- 45'Kevin Lopes4-0
- 58'4-0
- 78'Woods S.5-0
- 85'5-1
Daniel Fornito
- 89'5-1
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
University NSW vs Dulwich Hill SC: Số liệu thống kê
- University NSWDulwich Hill SC
- 4Phạt góc0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 25Tổng cú sút8
-
- 25Sút trúng cầu môn6
-
- 0Sút ra ngoài2
-
- 90Pha tấn công74
-
- 58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | B T T T B T |
2 | SD Raiders FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T H T T B |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 20 | T B H T H T |
4 | University NSW | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 17 | H T H B T T |
5 | Bulls Academy | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | T H H T T B |
6 | Inter Lions | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 14 | B B B T H T |
7 | Blacktown Spartans | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | T H T T B B |
8 | Canterbury Bankstown FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B T B T H |
9 | Bankstown City Lions | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H T B B T |
10 | Rydalmere Lions FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 | B H H B T T |
11 | Bonnyrigg White Eagles | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | T H H B B B |
12 | Dulwich Hill SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B B T H H |
13 | Hills Brumbies | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B T B B B H |
14 | Mounties Wanderers | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | H T T B H B |
15 | Hake Ya Dong in Sydney City | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 25 | -13 | 8 | B B B B H H |
16 | Macarthur Rams | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 15 | -10 | 5 | H B B T H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW