Kết quả Brisbane Knights vs Pine Hills, 16h30 ngày 16/04
Kết quả Brisbane Knights vs Pine Hills Phong độ Brisbane Knights gần đây Phong độ Pine Hills gần đây
- Thứ tư, Ngày 16/04/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.90O 5
0.84U 5
0.791
2.10X
3.702
2.70Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.97O 2
0.95U 2
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Knights vs Pine Hills
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Australia Queensland Premier League 2 2025 » vòng 5
-
Brisbane Knights vs Pine Hills: Diễn biến chính
- 2'0-1
- 8'0-1
- 29'1-1
- 36'1-2
- 41'1-2
- 48'1-3
- 52'1-3
- 53'1-4
- 83'1-4
- 84'1-5
- 90'2-5
- BXH Australia Queensland Premier League 2
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Brisbane Knights vs Pine Hills: Số liệu thống kê
- Brisbane KnightsPine Hills
- 9Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn9
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 127Pha tấn công82
-
- 96Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City II | 9 | 7 | 1 | 1 | 31 | 14 | 17 | 22 | H T T T T T |
2 | North Star | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 16 | T T T T B T |
3 | Robina City Blue | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 4 | 20 | 15 | T T T T T |
4 | Samford Ranges | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 23 | -6 | 13 | B T H B T T |
5 | Pine Hills | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 17 | 0 | 12 | T T B B B T |
6 | Souths United | 7 | 3 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 11 | H T T T B B |
7 | Grange Thistle SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 20 | 17 | 3 | 10 | T H B T B B |
8 | Mitchelton FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | H B T B B T |
9 | Brisbane Knights | 8 | 1 | 4 | 3 | 24 | 34 | -10 | 7 | H H B B B T |
10 | Taringa Rovers | 7 | 2 | 1 | 4 | 15 | 25 | -10 | 7 | B B B B T T |
11 | Maroochydore Swans FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 3 | B T B B B B |
12 | North Lakes United | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW