Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Nojima Stella Nữ, 12h00 ngày 11/05
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Nojima Stella Nữ Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Nojima Stella Nữ Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.85O 2.75
0.81U 2.75
0.951
1.30X
4.602
9.50Hiệp 1-0.5
0.70+0.5
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds Nữ vs Nojima Stella Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 21
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Nojima Stella Nữ: Diễn biến chính
- 13'0-1
Fujiwara K.
- 43'0-2
Minamino A.
- 78'Madoka S.1-2
- 90'Madoka S.2-2
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Nojima Stella Nữ: Số liệu thống kê
- Urawa Red Diamonds NữNojima Stella Nữ
- 7Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 16Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài2
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 83Pha tấn công46
-
- 45Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản