Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 12h00 ngày 17/05
Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 2.75
0.88U 2.75
0.931
7.00X
3.802
1.40Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Elfen Sayama Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 22
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Diễn biến chính
- 52'0-0
- 63'0-1
Takahashi Y.
- 66'0-2
Hana Takahashi
- 82'Sakuma M.1-2
- 90'Katsura A.2-2
- 90'Yoshida R.3-2
- 90'3-3
Fujisaki S.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Số liệu thống kê
- AS Elfen Sayama NữUrawa Red Diamonds Nữ
- 2Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 18Tổng cú sút17
-
- 9Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài10
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 60Pha tấn công77
-
- 41Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản