Đối đầu FC Noah vs FC Pyunik, 21h30 ngày 09/5
Kết quả FC Noah vs FC Pyunik Nhận định, Soi kèo Noah vs Pyunik, 21h30 ngày 9/5: Vị thế thay đổi Đối đầu FC Noah vs FC Pyunik Phong độ FC Noah gần đây Phong độ FC Pyunik gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Noah vs FC Pyunik
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Pyunik trước đây
- 24/11/2024FC Pyunik1 - 3FC Noah0 - 1W
- 24/09/2024FC Noah2 - 0FC Pyunik0 - 0W
- 21/05/2024FC Pyunik3 - 0FC Noah1 - 0L
- 31/03/2024FC Noah1 - 1FC Pyunik0 - 1D
- 11/11/2023FC Pyunik3 - 1FC Noah1 - 1L
- 21/09/2023FC Noah0 - 1FC Pyunik0 - 0L
- 15/05/2023FC Noah1 - 3FC Pyunik0 - 2L
- 11/03/2023FC Pyunik2 - 0FC Noah1 - 0L
- 31/10/2022FC Noah0 - 1FC Pyunik0 - 0L
- 26/11/2022FC Pyunik3 - 0FC Noah1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs FC Pyunik
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Pyunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Pyunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Pyunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FC Noah (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah và FC Pyunik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 15 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 27 | 16 | 2 | 9 | 51 | 30 | 21 | 50 | B H T B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 27 | 12 | 7 | 8 | 49 | 33 | 16 | 43 | T T B H H B |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
8 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: