Đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Avan Academy, 19h00 ngày 25/4
Kết quả Gandzasar Kapan vs FC Avan Academy Đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Avan Academy Phong độ Gandzasar Kapan gần đây Phong độ FC Avan Academy gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Gandzasar Kapan vs FC Avan Academy
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Avan Academy trước đây
- 21/11/2024FC Avan Academy3 - 0Gandzasar Kapan1 - 0L
- 14/09/2024Gandzasar Kapan0 - 3FC Avan Academy0 - 2L
- 24/11/2023FC Avan Academy1 - 0Gandzasar Kapan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Avan Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Avan Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Avan Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Avan Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gandzasar Kapan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Gandzasar Kapan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gandzasar Kapan thắng
Bại: là số trận Gandzasar Kapan thua
Thắng: là số trận Gandzasar Kapan thắng
Bại: là số trận Gandzasar Kapan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gandzasar Kapan và FC Avan Academy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 24 | 21 | 1 | 2 | 80 | 13 | 67 | 64 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 24 | 16 | 3 | 5 | 53 | 25 | 28 | 51 | T H T T T T |
3 | Urartu | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 51 | T T T B H T |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 24 | 12 | 5 | 7 | 45 | 28 | 17 | 41 | H T H T T B |
6 | BKMA | 24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 45 | -8 | 28 | H H T B B T |
7 | Shirak | 25 | 8 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 28 | B B T B B B |
8 | Ararat Yerevan | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 40 | -13 | 26 | H H B T B T |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 23 | 0 | 3 | 20 | 9 | 61 | -52 | 3 | B B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: