Gandzasar Kapan: tin tức, thông tin website facebook

CLB Gandzasar Kapan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gandzasar Kapan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Armenia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Armenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gandzasar Kapan mới nhất

Lịch thi đấu Gandzasar Kapan sắp tới

  • 26/02 21:00
    Gandzasar Kapan
    FK Van Charentsavan
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/03 21:00
    Ararat Yerevan
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/03 21:00
    Gandzasar Kapan
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 22
  • 29/03 21:00
    FC Noah
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 23
  • 06/04 20:00
    Gandzasar Kapan
    Ararat Yerevan
    ? - ?
    Vòng 24
  • 12/04 20:00
    FK Van Charentsavan
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 25
  • 20/04 20:00
    Gandzasar Kapan
    FC Pyunik
    ? - ?
    Vòng 26
  • 30/04 20:00
    Urartu
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 27
  • 03/05 20:00
    Gandzasar Kapan
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 28
  • 07/05 20:00
    Alashkert
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 29

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 13 12 1 0 49 13 36 37 T T T H T T
2 FC Syunik 13 11 1 1 39 7 32 34 B T H T T T
3 FC Noah B 13 8 1 4 32 18 14 25 T T T T T H
4 Lernayin Artsakh 13 7 1 5 36 21 15 22 H B T T B B
5 Ararat Yerevan II 12 7 0 5 30 22 8 21 B T T B T T
6 Pyunik B 13 6 2 5 28 27 1 20 T T T B T H
7 Urartu II 12 5 2 5 22 20 2 17 B B T T H H
8 Shirak Gjumri B 13 5 2 6 28 31 -3 17 B T B B H T
9 Andranik 13 4 2 7 16 24 -8 14 T B B B H B
10 Bentonit Idzhevan 13 3 4 6 21 31 -10 13 T H B H T B
11 Ararat-Armenia B 13 3 1 9 22 30 -8 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 12 2 2 8 13 39 -26 8 T B T H B B
13 Nikarm 13 0 1 12 10 63 -53 1 B B B B B B

Upgrade Team