Đối đầu Shirak vs Alashkert, 21h30 ngày 10/5
Kết quả Shirak vs Alashkert Đối đầu Shirak vs Alashkert Phong độ Shirak gần đây Phong độ Alashkert gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Shirak vs Alashkert
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shirak vs Alashkert trước đây
- 07/02/2025Alashkert1 - 1Shirak0 - 0D
- 04/11/2024Alashkert1 - 3Shirak1 - 1W
- 23/09/2024Shirak0 - 0Alashkert0 - 0D
- 10/05/2024Alashkert2 - 3Shirak2 - 1W
- 06/03/2024Shirak2 - 0Alashkert0 - 0W
- 04/11/2023Alashkert0 - 0Shirak0 - 0D
- 31/08/2023Shirak2 - 3Alashkert0 - 1L
- 21/05/2023Shirak0 - 1Alashkert0 - 1L
- 17/03/2023Alashkert3 - 0Shirak0 - 0L
- 03/11/2022Shirak0 - 2Alashkert0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Shirak vs Alashkert
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs Alashkert: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs Alashkert: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Armenia | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs Alashkert: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shirak (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Shirak (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shirak thắng
Bại: là số trận Shirak thua
Thắng: là số trận Shirak thắng
Bại: là số trận Shirak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shirak và Alashkert trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 27 | 23 | 2 | 2 | 87 | 16 | 71 | 71 | T T T T H T |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 28 | 16 | 2 | 10 | 52 | 32 | 20 | 50 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 27 | 12 | 7 | 8 | 49 | 33 | 16 | 43 | T T B H H B |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
8 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: