Đối đầu St.Polten vs SC Bregenz, 23h00 ngày 09/5
Kết quả St.Polten vs SC Bregenz Đối đầu St.Polten vs SC Bregenz Phong độ St.Polten gần đây Phong độ SC Bregenz gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: St.Polten vs SC Bregenz
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St.Polten vs SC Bregenz trước đây
- 09/11/2024SC Bregenz0 - 4St.Polten0 - 1W
- 20/05/2024St.Polten2 - 2SC Bregenz2 - 1D
- 11/11/2023SC Bregenz2 - 3St.Polten1 - 1W
- 28/08/2024St.Polten0 - 2SC Bregenz0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu St.Polten vs SC Bregenz
- Thống kê lịch sử đối đầu St.Polten vs SC Bregenz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St.Polten vs SC Bregenz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St.Polten vs SC Bregenz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St.Polten (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
St.Polten (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St.Polten thắng
Bại: là số trận St.Polten thua
Thắng: là số trận St.Polten thắng
Bại: là số trận St.Polten thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St.Polten và SC Bregenz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | Kapfenberg | 27 | 15 | 3 | 9 | 44 | 41 | 3 | 48 | T B T T T T |
4 | First Wien 1894 | 27 | 15 | 2 | 10 | 47 | 40 | 7 | 47 | B T T T B B |
5 | St.Polten | 27 | 13 | 7 | 7 | 48 | 30 | 18 | 46 | T B B T T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 39 | 5 | 38 | B H B T T B |
7 | FC Liefering | 26 | 11 | 4 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | T T T B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 27 | 6 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 | 28 | T T H H B T |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: