Đối đầu FC Liefering vs Kapfenberg, 23h00 ngày 11/4
Kết quả FC Liefering vs Kapfenberg Đối đầu FC Liefering vs Kapfenberg Phong độ FC Liefering gần đây Phong độ Kapfenberg gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs Kapfenberg
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs Kapfenberg trước đây
- 27/09/2024Kapfenberg0 - 2FC Liefering0 - 1W
- 20/05/2024Kapfenberg1 - 3FC Liefering1 - 0W
- 12/11/2023FC Liefering0 - 1Kapfenberg0 - 0L
- 01/04/2023FC Liefering1 - 3Kapfenberg1 - 2L
- 05/11/2022Kapfenberg3 - 2FC Liefering1 - 1L
- 27/11/2021FC Liefering3 - 2Kapfenberg1 - 1W
- 23/07/2021Kapfenberg0 - 2FC Liefering0 - 0W
- 23/04/2021Kapfenberg0 - 3FC Liefering0 - 1W
- 21/11/2020FC Liefering6 - 1Kapfenberg3 - 0W
- 27/06/2020FC Liefering3 - 2Kapfenberg2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs Kapfenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Kapfenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Kapfenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Kapfenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FC Liefering (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và Kapfenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 22 | 16 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 52 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 22 | 15 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 48 | T T B T T H |
3 | First Wien 1894 | 22 | 12 | 2 | 8 | 40 | 32 | 8 | 38 | B T B H T B |
4 | St.Polten | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 37 | T H T H H T |
5 | Kapfenberg | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T T T |
6 | SC Bregenz | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 35 | T B B T T B |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B T B B H T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T H T T B B |
9 | FC Liefering | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B T T B T T |
10 | SKU Amstetten | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B H B B H H |
11 | Austria Lustenau | 22 | 5 | 11 | 6 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B T H B T |
12 | ASK Voitsberg | 22 | 7 | 2 | 13 | 23 | 31 | -8 | 23 | T B T B B B |
13 | Floridsdorfer AC | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 21 | H B T H B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B H H T T |
15 | SV Horn | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B B |
16 | Lafnitz | 22 | 2 | 5 | 15 | 28 | 60 | -32 | 11 | B H H B B B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: