Kết quả Sunderland A.F.C vs Sheffield United, 03h00 ngày 02/01
Kết quả Sunderland A.F.C vs Sheffield United Nhận định, Soi kèo Sunderland vs Sheffield United, 3h ngày 02/01 Đối đầu Sunderland A.F.C vs Sheffield United Phong độ Sunderland A.F.C gần đây Phong độ Sheffield United gần đây
- Thứ năm, Ngày 02/01/202503:00
- Sunderland A.F.C 42Sheffield United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
0.99U 2.25
0.761
2.37X
3.702
2.70Hiệp 1+0
0.75-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Sheffield United
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Sunderland A.F.C vs Sheffield United: Diễn biến chính
- 14'0-0Kieffer Moore
- 27'Eliezer Mayenda1-0
- 32'1-1Luke ONien(OW)
- 35'Wilson Isidor (Assist:Eliezer Mayenda)2-1
- 52'Trai Hume2-1
- 61'2-1Andrew Brooks
Alfie Gilchrist - 61'2-1Harrison Burrows
Sydie Peck - 73'Wilson Isidor2-1
- 77'Luke ONien2-1
- 77'2-1Ryan One
Callum OHare - 77'2-1Rhys Norrington-Davies
Sam McCallum - 84'Leo Fuhr Hjelde
Adil Aouchiche2-1 - 86'Ajibola Alese2-1
- 88'2-1Jack Robinson
- 90'Nazariy Rusyn
Wilson Isidor2-1
-
Sunderland A.F.C vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
- Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson42Ajibola Alese13Luke ONien26Chris Mepham32Trai Hume7Jobe Bellingham4Daniel Neill22Adil Aouchiche12Eliezer Mayenda10Patrick Roberts18Wilson Isidor9Kieffer Moore10Callum OHare7Rhian Brewster8Gustavo Hamer22Thomas Davies42Sydie Peck2Alfie Gilchrist15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson3Sam McCallum1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
- 33Leo Fuhr Hjelde15Nazariy Rusyn21Simon Moore3Dennis Cirkin41Zak Johnson50Harrison Jones30Milan Aleksic47Trey Samuel-Ogunsuyi24Aaron Anthony ConnollyHarrison Burrows 14Andrew Brooks 35Rhys Norrington-Davies 33Ryan One 39Adam Davies 17Jamal Baptiste 26Harry Boyes 43Louie Marsh 34Billy Blacker 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Tony MowbrayChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Sheffield United: Số liệu thống kê
- Sunderland A.F.CSheffield United
- 4Phạt góc10
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài12
-
- 3Cản sút10
-
- 7Sút Phạt13
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 286Số đường chuyền557
-
- 77%Chuyền chính xác85%
-
- 13Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị1
-
- 31Đánh đầu49
-
- 20Đánh đầu thành công20
-
- 2Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn5
-
- 17Ném biên19
-
- 13Cản phá thành công14
-
- 11Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass32
-
- 61Pha tấn công117
-
- 33Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 25 | 15 | 7 | 3 | 45 | 16 | 29 | 52 | T H T T T H |
2 | Burnley | 25 | 13 | 10 | 2 | 30 | 9 | 21 | 49 | H T T T H H |
3 | Sheffield United | 25 | 15 | 6 | 4 | 34 | 16 | 18 | 49 | T T T B H B |
4 | Sunderland A.F.C | 25 | 13 | 8 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | H T T H B T |
5 | Middlesbrough | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | B T H H H T |
6 | West Bromwich(WBA) | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 20 | 11 | 39 | T B T B H T |
7 | Blackburn Rovers | 24 | 11 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 39 | T T B H B H |
8 | Watford | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 34 | 0 | 37 | H T B T B B |
9 | Sheffield Wednesday | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 36 | B T T H B T |
10 | Bristol City | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H B T T H |
11 | Norwich City | 25 | 8 | 9 | 8 | 41 | 36 | 5 | 33 | H B B T H T |
12 | Swansea City | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B B T T B |
13 | Millwall | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 21 | 1 | 29 | B B T B H B |
14 | Coventry City | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | B T B T H H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
16 | Preston North End | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H B T T B |
17 | Derby County | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 34 | -3 | 27 | H T B T B B |
18 | Oxford United | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B B B T T T |
19 | Stoke City | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 26 | B H B B T H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 23 | 5 | 8 | 10 | 30 | 40 | -10 | 23 | H B T B B T |
22 | Hull City | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 22 | H B T B T B |
23 | Cardiff City | 24 | 5 | 7 | 12 | 24 | 39 | -15 | 22 | B H B B T H |
24 | Plymouth Argyle | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 53 | -29 | 19 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh