Kết quả Leeds United vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Leeds United vs Blackburn Rovers Soi kèo phạt góc Leeds vs Blackburn, 22h ngày 01/01 Đối đầu Leeds United vs Blackburn Rovers Phong độ Leeds United gần đây Phong độ Blackburn Rovers gần đây
- Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
- Leeds United 21Blackburn Rovers 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.93O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.36X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Leeds United vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
- 38'0-0Harry Leonard
Yuki Ohashi - 40'0-0Lewis Baker
- 46'Maximilian Wober
Sam Byram0-0 - 51'Ethan Ampadu
Jayden Bogle0-0 - 69'Degnand Wilfried Gnonto
Joe Rothwell0-0 - 69'Mateo Joseph
Joel Piroe0-0 - 70'Patrick Bamford
Manor Solomon0-0 - 81'0-0Makhtar Gueye
Andreas Weimann - 81'0-0Amario Cozier-Duberry
Tyrhys Dolan - 81'0-0Joe Rankin-Costello
Harry Leonard - 88'Pascal Struijk1-0
- 90'Brenden Aaronson1-0
- 90'1-0Danny Batth
- 90'1-1Danny Batth
- 90'Ao Tanaka1-1
- 90'1-1Aynsley Pears
-
Leeds United vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
- Leeds United4-2-3-11Illan Meslier25Sam Byram5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle8Joe Rothwell22Ao Tanaka14Manor Solomon11Brenden Aaronson7Daniel James10Joel Piroe23Yuki Ohashi10Tyrhys Dolan19Ryan Hedges14Andreas Weimann6Sondre Tronstad42Lewis Baker2Callum Brittain5Dominic Hyam15Danny Batth24Owen Beck1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
- 39Maximilian Wober17Largie Ramazani23Josua Guilavogui29Degnand Wilfried Gnonto19Mateo Joseph26Karl Darlow9Patrick Bamford4Ethan Ampadu33Isaac SchmidtHarry Leonard 20Balazs Toth 12Makhtar Gueye 9John Buckley 21Joe Rankin-Costello 11Kyle McFadzean 4Amario Cozier-Duberry 33Matty Litherland 40Harley O'Grady-Macken 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel FarkeJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
- Leeds UnitedBlackburn Rovers
- 8Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 15Sút Phạt9
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 617Số đường chuyền270
-
- 88%Chuyền chính xác73%
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 29Đánh đầu41
-
- 16Đánh đầu thành công19
-
- 1Cứu thua3
-
- 7Rê bóng thành công20
-
- 2Đánh chặn9
-
- 24Ném biên16
-
- 8Cản phá thành công21
-
- 4Thử thách5
-
- 16Long pass16
-
- 116Pha tấn công68
-
- 86Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 25 | 15 | 7 | 3 | 45 | 16 | 29 | 52 | T H T T T H |
2 | Burnley | 25 | 13 | 10 | 2 | 30 | 9 | 21 | 49 | H T T T H H |
3 | Sheffield United | 25 | 15 | 6 | 4 | 34 | 16 | 18 | 49 | T T T B H B |
4 | Sunderland A.F.C | 25 | 13 | 8 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | H T T H B T |
5 | Middlesbrough | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | B T H H H T |
6 | West Bromwich(WBA) | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 20 | 11 | 39 | T B T B H T |
7 | Blackburn Rovers | 24 | 11 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 39 | T T B H B H |
8 | Watford | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 34 | 0 | 37 | H T B T B B |
9 | Sheffield Wednesday | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 36 | B T T H B T |
10 | Bristol City | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H B T T H |
11 | Norwich City | 25 | 8 | 9 | 8 | 41 | 36 | 5 | 33 | H B B T H T |
12 | Swansea City | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B B T T B |
13 | Millwall | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 21 | 1 | 29 | B B T B H B |
14 | Coventry City | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | B T B T H H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
16 | Preston North End | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H B T T B |
17 | Derby County | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 34 | -3 | 27 | H T B T B B |
18 | Oxford United | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B B B T T T |
19 | Stoke City | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 26 | B H B B T H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 23 | 5 | 8 | 10 | 30 | 40 | -10 | 23 | H B T B B T |
22 | Hull City | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 22 | H B T B T B |
23 | Cardiff City | 24 | 5 | 7 | 12 | 24 | 39 | -15 | 22 | B H B B T H |
24 | Plymouth Argyle | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 53 | -29 | 19 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh