Kết quả Sheffield Wednesday vs Derby County, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Sheffield Wednesday vs Derby County Nhận định, Soi kèo Sheffield Wednesday vs Derby County, 22h00 ngày 1/1 Đối đầu Sheffield Wednesday vs Derby County Phong độ Sheffield Wednesday gần đây Phong độ Derby County gần đây
- Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
- Derby County 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
0.87U 2.5
0.871
1.95X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Derby County
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Sheffield Wednesday vs Derby County: Diễn biến chính
- 8'Barry Bannan1-0
- 32'1-0Adams Ebrima
- 34'1-0Kenzo Goudmijn
- 46'Gabriel Otegbayo
Marvin Johnson1-0 - 46'1-0Liam Thompson
Marcus Anthony Myers-Harness - 46'Josh Windass
Nathaniel Chalobah1-0 - 46'1-0Callum Elder
Sonny Bradley - 46'1-0Dajaune Brown
Kayden Jackson - 58'Michael Smith
Ike Ugbo1-0 - 59'Anthony Musaba
Barry Bannan1-0 - 61'Josh Windass (Assist:Michael Smith)2-0
- 63'Djeidi Gassama (Assist:Svante Ingelsson)3-0
- 64'3-0Nathaniel Mendez Laing
Kenzo Goudmijn - 68'3-1Jerry Yates (Assist:Nathaniel Mendez Laing)
- 73'3-1Tom Barkhuizen
Kane Wilson - 74'Callum Paterson
Djeidi Gassama3-1 - 74'Anthony Musaba4-1
- 85'Shea Charles4-1
- 90'4-2Adams Ebrima (Assist:Callum Elder)
-
Sheffield Wednesday vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
- Sheffield Wednesday3-1-4-21James Beadle3Max Josef Lowe5D Shon Bernard6Dominic Iorfa4Nathaniel Chalobah18Marvin Johnson10Barry Bannan44Shea Charles41Djeidi Gassama12Ike Ugbo8Svante Ingelsson10Jerry Yates19Kayden Jackson18Marcus Anthony Myers-Harness2Kane Wilson32Adams Ebrima17Kenzo Goudmijn3Craig Forsyth12Nathaniel Phillips35Curtis Nelson5Sonny Bradley1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
- 45Anthony Musaba14Pol Valentin9Jamal Lowe11Josh Windass24Michael Smith13Callum Paterson2Liam Palmer47Pierce Charles33Gabriel OtegbayoCallum Elder 20James Collins 9Liam Thompson 16Tawanda Chirewa 28Jake Rooney 21Nathaniel Mendez Laing 11Tom Barkhuizen 7Josh Vickers 31Dajaune Brown 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Francisco Javier Munoz LlompartPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Derby County: Số liệu thống kê
- Sheffield WednesdayDerby County
- 4Phạt góc11
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút17
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 8Sút Phạt8
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 312Số đường chuyền422
-
- 70%Chuyền chính xác81%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị1
-
- 54Đánh đầu55
-
- 25Đánh đầu thành công29
-
- 6Cứu thua4
-
- 25Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn7
-
- 21Ném biên16
-
- 1Woodwork1
-
- 23Cản phá thành công15
-
- 8Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass34
-
- 94Pha tấn công99
-
- 35Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 25 | 15 | 7 | 3 | 45 | 16 | 29 | 52 | T H T T T H |
2 | Burnley | 25 | 13 | 10 | 2 | 30 | 9 | 21 | 49 | H T T T H H |
3 | Sheffield United | 25 | 15 | 6 | 4 | 34 | 16 | 18 | 49 | T T T B H B |
4 | Sunderland A.F.C | 25 | 13 | 8 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | H T T H B T |
5 | Middlesbrough | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | B T H H H T |
6 | West Bromwich(WBA) | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 20 | 11 | 39 | T B T B H T |
7 | Blackburn Rovers | 24 | 11 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 39 | T T B H B H |
8 | Watford | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 34 | 0 | 37 | H T B T B B |
9 | Sheffield Wednesday | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 36 | B T T H B T |
10 | Bristol City | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H B T T H |
11 | Norwich City | 25 | 8 | 9 | 8 | 41 | 36 | 5 | 33 | H B B T H T |
12 | Swansea City | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B B T T B |
13 | Millwall | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 21 | 1 | 29 | B B T B H B |
14 | Coventry City | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | B T B T H H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
16 | Preston North End | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H B T T B |
17 | Derby County | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 34 | -3 | 27 | H T B T B B |
18 | Oxford United | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B B B T T T |
19 | Stoke City | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 26 | B H B B T H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 23 | 5 | 8 | 10 | 30 | 40 | -10 | 23 | H B T B B T |
22 | Hull City | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 22 | H B T B T B |
23 | Cardiff City | 24 | 5 | 7 | 12 | 24 | 39 | -15 | 22 | B H B B T H |
24 | Plymouth Argyle | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 53 | -29 | 19 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh