Kết quả Watford vs Sheffield United, 22h00 ngày 04/01

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Watford vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Gustavo Hamer (Assist:Callum OHare)
  • 20'
    Jeremy Ngakia (Assist:Ryan Andrews) goal 
    1-1
  • 42'
    1-1
    Thomas Davies
  • 42'
    Imran Louza
    1-1
  • 45'
    Matthew Pollock
    1-1
  • 53'
    1-2
    goal Andrew Brooks
  • 57'
    1-2
     Rhian Brewster
     Ryan One
  • 61'
    1-2
     Sam McCallum
     Gustavo Hamer
  • 63'
    Vakoun Issouf Bayo  
    Angelo Obinze Ogbonna  
    1-2
  • 71'
    Yasser Larouci  
    Jeremy Ngakia  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Rhys Norrington-Davies
     Andrew Brooks
  • 82'
    Moussa Sissoko  
    Edo Kayembe  
    1-2
  • 82'
    Festy Ebosele  
    Ryan Andrews  
    1-2
  • Watford vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Watford5-3-2
    1
    Daniel Bachmann
    2
    Jeremy Ngakia
    3
    Francisco Sierralta
    21
    Angelo Obinze Ogbonna
    6
    Matthew Pollock
    45
    Ryan Andrews
    10
    Imran Louza
    8
    Giorgi Chakvetadze
    39
    Edo Kayembe
    11
    Rocco Vata
    34
    Kwadwo Baah
    39
    Ryan One
    35
    Andrew Brooks
    10
    Callum OHare
    8
    Gustavo Hamer
    22
    Thomas Davies
    42
    Sydie Peck
    2
    Alfie Gilchrist
    15
    Anel Ahmedhodzic
    19
    Jack Robinson
    14
    Harrison Burrows
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Vakoun Issouf Bayo
    37Yasser Larouci
    17Moussa Sissoko
    36Festy Ebosele
    23Jonathan Bond
    5Ryan Porteous
    22James Morris
    7Thomas Ince
    20Mamadou Doumbia
    Rhian Brewster 7
    Sam McCallum 3
    Rhys Norrington-Davies 33
    Adam Davies 17
    Luke Faxon 31
    Jamal Baptiste 26
    Harry Boyes 43
    Louie Marsh 34
    Billy Blacker 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Watford
    Sheffield United
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 510
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    13
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 26 15 8 3 48 19 29 53 H T T T H H
2 Burnley 26 14 10 2 31 9 22 52 T T T H H T
3 Sheffield United 26 16 6 4 36 17 19 52 T T B H B T
4 Sunderland A.F.C 26 14 8 4 39 22 17 50 T T H B T T
5 Middlesbrough 26 11 8 7 43 32 11 41 T H H H T H
6 West Bromwich(WBA) 26 9 13 4 32 21 11 40 B T B H T H
7 Blackburn Rovers 25 11 6 8 28 23 5 39 T B H B H B
8 Bristol City 26 9 10 7 33 30 3 37 H B T T H T
9 Watford 25 11 4 10 35 36 -1 37 T B T B B B
10 Sheffield Wednesday 26 10 7 9 38 40 -2 37 T T H B T H
11 Norwich City 26 9 9 8 43 37 6 36 B B T H T T
12 Swansea City 26 9 7 10 30 30 0 34 B B T T B H
13 Millwall 25 7 9 9 24 23 1 30 B T B H B H
14 Preston North End 26 6 12 8 28 34 -6 30 H B T T B H
15 Coventry City 26 7 8 11 34 37 -3 29 T B T H H B
16 Queens Park Rangers (QPR) 25 6 11 8 27 33 -6 29 T H T B H T
17 Oxford United 25 7 7 11 28 40 -12 28 B B T T T H
18 Derby County 26 7 6 13 31 35 -4 27 T B T B B B
19 Stoke City 26 6 9 11 24 32 -8 27 H B B T H H
20 Luton Town 25 7 4 14 26 42 -16 25 T B T B B B
21 Portsmouth 24 5 8 11 30 41 -11 23 B T B B T B
22 Hull City 26 5 8 13 25 36 -11 23 B T B T B H
23 Cardiff City 25 5 8 12 25 40 -15 23 H B B T H H
24 Plymouth Argyle 25 4 8 13 24 53 -29 20 B H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation