Kết quả Sunderland A.F.C vs Portsmouth, 22h00 ngày 05/01
Kết quả Sunderland A.F.C vs Portsmouth Nhận định, soi kèo Sunderland vs Portsmouth, 22h ngày 5/1 Đối đầu Sunderland A.F.C vs Portsmouth Phong độ Sunderland A.F.C gần đây Phong độ Portsmouth gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202522:00
- Sunderland A.F.C 11Portsmouth 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.11+1.25
0.80O 2.5
0.86U 2.5
1.021
1.48X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Portsmouth
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Sunderland A.F.C vs Portsmouth: Diễn biến chính
- 7'Wilson Isidor (Assist:Eliezer Mayenda)1-0
- 46'Dennis Cirkin
Ajibola Alese1-0 - 58'1-0Ryley Towler
- 64'1-0Zak Swanson
- 67'1-0Marlon Pack
- 69'1-0Terry Devlin
Zak Swanson - 69'1-0Robert Atkinson
Paddy Lane - 80'Milan Aleksic
Adil Aouchiche1-0 - 87'1-0Owen Moxon
Freddie Potts - 87'1-0Christian Saydee
Andre Dozzell - 90'Chris Mepham1-0
- 90'Nazariy Rusyn
Eliezer Mayenda1-0
-
Sunderland A.F.C vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
- Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson42Ajibola Alese13Luke ONien26Chris Mepham32Trai Hume7Jobe Bellingham4Daniel Neill22Adil Aouchiche12Eliezer Mayenda10Patrick Roberts18Wilson Isidor9Colby Bishop32Paddy Lane49Callum Lang23Josh Murphy8Freddie Potts21Andre Dozzell22Zak Swanson7Marlon Pack4Ryley Towler3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
- 3Dennis Cirkin30Milan Aleksic15Nazariy Rusyn21Simon Moore33Leo Fuhr Hjelde41Zak Johnson50Harrison Jones24Aaron Anthony Connolly47Trey Samuel-OgunsuyiRobert Atkinson 35Terry Devlin 24Owen Moxon 17Christian Saydee 15Jordan Gideon Archer 31Thomas Peter McIntyre 16Jordan Williams 2Matt Ritchie 30Elias Sorensen 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Tony MowbrayJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Portsmouth: Số liệu thống kê
- Sunderland A.F.CPortsmouth
- 7Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 24Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 16Sút ra ngoài5
-
- 8Cản sút1
-
- 10Sút Phạt9
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 456Số đường chuyền310
-
- 82%Chuyền chính xác64%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 20Đánh đầu46
-
- 10Đánh đầu thành công23
-
- 1Cứu thua7
-
- 15Rê bóng thành công18
-
- 11Đánh chặn4
-
- 15Ném biên24
-
- 17Cản phá thành công18
-
- 6Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 17Long pass31
-
- 96Pha tấn công89
-
- 47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh