Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paradou AC vs USM Alger, 01h30 ngày 18/5
Kết quả Paradou AC vs USM Alger Đối đầu Paradou AC vs USM Alger Phong độ Paradou AC gần đây Phong độ USM Alger gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Paradou AC vs USM Alger
- Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paradou AC vs USM Alger trước đây
- 29/01/2025USM Alger1 - 1Paradou AC0 - 1D
- 12/02/2024USM Alger1 - 5Paradou AC0 - 2W
- 27/09/2023Paradou AC1 - 0USM Alger0 - 0W
- 21/05/2023Paradou AC2 - 1USM Alger1 - 0W
- 25/10/2022USM Alger2 - 1Paradou AC2 - 0L
- 27/05/2022Paradou AC0 - 1USM Alger0 - 0L
- 25/01/2022USM Alger2 - 1Paradou AC2 - 1L
- 10/08/2021USM Alger2 - 1Paradou AC1 - 0L
- 06/03/2021Paradou AC2 - 1USM Alger1 - 0W
- 07/03/2020Paradou AC1 - 1USM Alger0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Paradou AC vs USM Alger
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs USM Alger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs USM Alger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs USM Alger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paradou AC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Paradou AC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paradou AC và USM Alger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 24 | 12 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 46 | T H B T H H |
2 | JS kabylie | 25 | 13 | 7 | 5 | 35 | 24 | 11 | 46 | T T H T T T |
3 | CR Belouizdad | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 19 | 18 | 44 | H T T T B H |
4 | ES Setif | 25 | 10 | 8 | 7 | 19 | 16 | 3 | 38 | B T T H T B |
5 | USM Alger | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 16 | 7 | 36 | T H B B B T |
6 | Paradou AC | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 35 | T B H H H T |
7 | El Bayadh | 25 | 9 | 7 | 9 | 20 | 20 | 0 | 34 | H T H T H B |
8 | ASO Chlef | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32 | H B B H T B |
9 | JS Saoura | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B B T H |
10 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
11 | CS Constantine | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 29 | H B H B B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
15 | ES Mostaganem | 25 | 6 | 8 | 11 | 17 | 25 | -8 | 26 | T H H B T H |
16 | Biskra | 25 | 3 | 11 | 11 | 11 | 21 | -10 | 20 | B H H B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: