Đối đầu MSP Batna vs USM EL HARRACH, 20h00 ngày 14/12
Kết quả MSP Batna vs USM EL HARRACH Đối đầu MSP Batna vs USM EL HARRACH Phong độ MSP Batna gần đây Phong độ USM EL HARRACH gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MSP Batna vs USM EL HARRACH
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MSP Batna vs USM EL HARRACH trước đây
- 24/02/2024MSP Batna0 - 0USM EL HARRACH0 - 0D
- 07/10/2023USM EL HARRACH1 - 2MSP Batna0 - 1W
- 22/05/2010MSP Batna0 - 0USM EL HARRACH0 - 0D
- 01/12/2009USM EL HARRACH3 - 1MSP Batna1 - 1L
- 13/04/2009USM EL HARRACH1 - 0MSP Batna0 - 0L
- 30/10/2008MSP Batna1 - 0USM EL HARRACH1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MSP Batna vs USM EL HARRACH
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs USM EL HARRACH: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs USM EL HARRACH: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Angiêri | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs USM EL HARRACH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSP Batna (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
MSP Batna (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSP Batna thắng
Bại: là số trận MSP Batna thua
Thắng: là số trận MSP Batna thắng
Bại: là số trận MSP Batna thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSP Batna và USM EL HARRACH trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 5 | 12 | 26 | H T H T H T |
2 | RC Kouba | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 23 | H H T H T T |
3 | JSM Tiaret | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H H T H H |
4 | ASM Oran | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 5 | 3 | 19 | H T B H T B |
5 | WA Mostaganem | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | B T H T B T |
6 | US Bechar Djedid | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | T B H B T B |
7 | JS El Biar | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | B B T H B B |
8 | GC Mascara | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 16 | H B T T B B |
9 | MC Saida | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | T B H B H T |
10 | ESM Kolea | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 15 | T H H B T H |
11 | NA Hussein Dey | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 10 | -2 | 15 | H H B H T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 9 | -1 | 13 | T H H B T B |
13 | MCB Oued Sly | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B T B B B T |
14 | RC Arba | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 13 | T T H T H B |
15 | CRB Temouchent | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H B B T |
16 | SC Mecheria | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 21 | -15 | 4 | B B H T B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: