Kết quả NRB Teleghma vs Oued Magrane, 22h00 ngày 17/05
Kết quả NRB Teleghma vs Oued Magrane Đối đầu NRB Teleghma vs Oued Magrane Phong độ NRB Teleghma gần đây Phong độ Oued Magrane gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NRB Teleghma vs Oued Magrane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 1
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 30
-
NRB Teleghma vs Oued Magrane: Diễn biến chính
- 13'Mouloud Kermiche1-0
- 18'Yasser Berbache2-0
- 28'2-1
- 40'Yasser Berbache3-1
- 41'Yasser Berbache4-1
- 42'Lofti Walid Sebai5-1
- 55'5-2
- 64'5-3
- 79'Ramzi A. O. A.6-3
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
NRB Teleghma vs Oued Magrane: Số liệu thống kê
- NRB TeleghmaOued Magrane
- 9Phạt góc3
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 21Tổng cú sút14
-
- 11Sút trúng cầu môn8
-
- 10Sút ra ngoài6
-
- 125Pha tấn công107
-
- 89Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 30 | 19 | 10 | 1 | 44 | 14 | 30 | 67 | T T H T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 15 | 10 | 5 | 43 | 22 | 21 | 55 | H T B H T H |
3 | JS El Biar | 29 | 15 | 7 | 7 | 34 | 21 | 13 | 52 | B T B T T T |
4 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 25 | 10 | 46 | T B T H T H |
5 | WA Mostaganem | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 32 | 3 | 43 | B T B T B T |
6 | CRB Temouchent | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 25 | 7 | 40 | B T H H T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 9 | 13 | 8 | 32 | 30 | 2 | 40 | B T B B B H |
8 | ASM Oran | 30 | 10 | 10 | 10 | 21 | 22 | -1 | 40 | B T H B H T |
9 | ESM Kolea | 30 | 10 | 10 | 10 | 28 | 32 | -4 | 40 | T B T H B B |
10 | MC Saida | 30 | 9 | 12 | 9 | 28 | 29 | -1 | 39 | H B H T B T |
11 | GC Mascara | 30 | 10 | 9 | 11 | 31 | 38 | -7 | 39 | B T H T T H |
12 | RC Arba | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 37 | -2 | 37 | T B T B T B |
13 | US Bechar Djedid | 30 | 10 | 7 | 13 | 40 | 46 | -6 | 37 | T H H B H H |
14 | SKAF Khemis Melina | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 33 | -2 | 35 | T B T T B B |
15 | MCB Oued Sly | 30 | 7 | 4 | 19 | 22 | 42 | -20 | 25 | B H B B B H |
16 | SC Mecheria | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 62 | -43 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation