Đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma, 22h00 ngày 28/5

Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MSP Batna vs MC El Eulma

  • Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/5/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma trước đây

Thống kê thành tích đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma

- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Algerian Ligue Professionnelle 2 3 1 0 2
VĐQG Angiêri 4 2 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
MSP Batna (sân nhà) 3 1 0 2
MSP Batna (sân khách) 4 2 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSP Batna thắng
Bại: là số trận MSP Batna thua

BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSP BatnaMC El Eulma trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Mostaganem 28 21 6 1 54 10 44 69 T T T H T T
2 RC Kouba 28 19 7 2 38 14 24 64 T T T H T T
3 WA Mostaganem 28 15 7 6 55 26 29 52 T T H T T T
4 GC Mascara 28 13 4 11 31 31 0 43 B T B H B B
5 CRB Temouchent 27 11 7 9 28 25 3 40 T H H B T B
6 ESM Kolea 28 11 5 12 33 30 3 38 B B T H T B
7 SKAF Khemis Melina 28 11 3 14 40 38 2 36 B H T B B B
8 JSM Tiaret 28 9 9 10 27 32 -5 36 H B T B H T
9 SC Mecheria 28 9 8 11 35 36 -1 35 T T B T B H
10 MCB Oued Sly 28 10 5 13 23 31 -8 35 B B T T B B
11 NA Hussein Dey 28 10 6 12 19 27 -8 35 T B B H T T
12 ASM Oran 28 9 9 10 37 37 0 34 H H B T H T
13 WA Boufarik 28 8 9 11 30 33 -3 33 H H B H T H
14 RC Arba 27 9 5 13 34 43 -9 32 B T B T B B
15 OM Medea 28 3 8 17 22 51 -29 15 B B T B B B
16 JS Ghir Abadla 28 4 4 20 29 71 -42 15 H B B B B T

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: