Đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma, 22h00 ngày 28/5
Kết quả MSP Batna vs MC El Eulma Đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma Phong độ MSP Batna gần đây Phong độ MC El Eulma gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MSP Batna vs MC El Eulma
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma trước đây
- 24/01/2024MC El Eulma1 - 3MSP Batna0 - 1W
- 05/06/2021MC El Eulma1 - 0MSP Batna1 - 0L
- 30/03/2021MSP Batna1 - 2MC El Eulma1 - 1L
- 06/02/2010MC El Eulma0 - 1MSP Batna0 - 1W
- 29/08/2009MSP Batna0 - 1MC El Eulma0 - 0L
- 07/05/2009MSP Batna1 - 0MC El Eulma1 - 0W
- 27/11/2008MC El Eulma1 - 0MSP Batna0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Angiêri | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs MC El Eulma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSP Batna (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
MSP Batna (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSP Batna thắng
Bại: là số trận MSP Batna thua
Thắng: là số trận MSP Batna thắng
Bại: là số trận MSP Batna thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSP Batna và MC El Eulma trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 28 | 21 | 6 | 1 | 54 | 10 | 44 | 69 | T T T H T T |
2 | RC Kouba | 28 | 19 | 7 | 2 | 38 | 14 | 24 | 64 | T T T H T T |
3 | WA Mostaganem | 28 | 15 | 7 | 6 | 55 | 26 | 29 | 52 | T T H T T T |
4 | GC Mascara | 28 | 13 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 43 | B T B H B B |
5 | CRB Temouchent | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 25 | 3 | 40 | T H H B T B |
6 | ESM Kolea | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 30 | 3 | 38 | B B T H T B |
7 | SKAF Khemis Melina | 28 | 11 | 3 | 14 | 40 | 38 | 2 | 36 | B H T B B B |
8 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 36 | H B T B H T |
9 | SC Mecheria | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 36 | -1 | 35 | T T B T B H |
10 | MCB Oued Sly | 28 | 10 | 5 | 13 | 23 | 31 | -8 | 35 | B B T T B B |
11 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 6 | 12 | 19 | 27 | -8 | 35 | T B B H T T |
12 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 34 | H H B T H T |
13 | WA Boufarik | 28 | 8 | 9 | 11 | 30 | 33 | -3 | 33 | H H B H T H |
14 | RC Arba | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 43 | -9 | 32 | B T B T B B |
15 | OM Medea | 28 | 3 | 8 | 17 | 22 | 51 | -29 | 15 | B B T B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 28 | 4 | 4 | 20 | 29 | 71 | -42 | 15 | H B B B B T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: