Đối đầu MC Magra vs JS Saoura, 21h30 ngày 18/4
Kết quả MC Magra vs JS Saoura Đối đầu MC Magra vs JS Saoura Phong độ MC Magra gần đây Phong độ JS Saoura gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Magra vs JS Saoura
- Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Magra vs JS Saoura trước đây
- 09/11/2024JS Saoura1 - 0MC Magra0 - 0L
- 11/05/2024MC Magra1 - 0JS Saoura0 - 0W
- 16/12/2023JS Saoura2 - 1MC Magra1 - 0L
- 19/04/2023JS Saoura2 - 0MC Magra1 - 0L
- 24/09/2022MC Magra1 - 0JS Saoura0 - 0W
- 17/04/2022MC Magra0 - 0JS Saoura0 - 0D
- 24/12/2021JS Saoura1 - 0MC Magra1 - 0L
- 31/05/2021JS Saoura1 - 0MC Magra0 - 0L
- 23/12/2020MC Magra0 - 2JS Saoura0 - 1L
- 04/06/2021MC Magra2 - 1JS Saoura1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MC Magra vs JS Saoura
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Magra vs JS Saoura: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Magra vs JS Saoura: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 2 | 1 | 6 |
Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Magra vs JS Saoura: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Magra (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
MC Magra (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Magra thắng
Bại: là số trận MC Magra thua
Thắng: là số trận MC Magra thắng
Bại: là số trận MC Magra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Magra và JS Saoura trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 15 | 12 | 41 | T T T T H B |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T H T T H |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | ES Setif | 21 | 8 | 7 | 6 | 17 | 15 | 2 | 31 | B T H T B T |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 28 | 1 | 30 | B B T T B H |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 30 | H T H H T H |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 28 | T H T B H B |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | T B T B B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
13 | MC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 | 16 | 25 | -9 | 24 | H B H B T T |
14 | USM Khenchela | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 24 | B B T H B B |
15 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
16 | Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | -8 | 19 | H B T B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: