Kết quả MC Alger vs El Bayadh, 23h00 ngày 26/04
Kết quả MC Alger vs El Bayadh Đối đầu MC Alger vs El Bayadh Phong độ MC Alger gần đây Phong độ El Bayadh gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.83O 2.25
0.88U 2.25
0.881
1.30X
4.332
8.50Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Alger vs El Bayadh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 24
-
MC Alger vs El Bayadh: Diễn biến chính
- 28'0-0
- 69'0-0
- 88'0-0
- 89'0-0
- 90'0-0
- 90'0-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Alger vs El Bayadh: Số liệu thống kê
- MC AlgerEl Bayadh
- 3Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 33Tổng cú sút12
-
- 25Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 80Pha tấn công59
-
- 90Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 26 | 14 | 10 | 2 | 34 | 17 | 17 | 52 | B T H H T T |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
6 | USM Alger | 26 | 9 | 9 | 8 | 24 | 20 | 4 | 36 | B B B T B B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | CS Constantine | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 | H B B T T H |
10 | ASO Chlef | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 24 | -1 | 33 | B H T B H B |
11 | MC Oran | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 29 | -6 | 31 | T B T B T H |
12 | USM Khenchela | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 31 | B B H T B T |
13 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
14 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation