Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ES Ben Aknoun vs SKAF Khemis Melina, 22h00 ngày 16/5
Kết quả ES Ben Aknoun vs SKAF Khemis Melina Đối đầu ES Ben Aknoun vs SKAF Khemis Melina Phong độ ES Ben Aknoun gần đây Phong độ SKAF Khemis Melina gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: ES Ben Aknoun vs SKAF Khemis Melina
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs SKAF Khemis Melina trước đây
- 26/12/2024SKAF Khemis Melina0 - 1ES Ben Aknoun0 - 0W
- 17/02/2023ES Ben Aknoun4 - 1SKAF Khemis Melina2 - 1W
- 08/10/2022SKAF Khemis Melina1 - 1ES Ben Aknoun1 - 0D
- 19/03/2022SKAF Khemis Melina1 - 0ES Ben Aknoun0 - 0L
- 04/12/2021ES Ben Aknoun6 - 0SKAF Khemis Melina0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ES Ben Aknoun vs SKAF Khemis Melina
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs SKAF Khemis Melina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs SKAF Khemis Melina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs SKAF Khemis Melina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Ben Aknoun (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
ES Ben Aknoun (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Ben Aknoun thắng
Bại: là số trận ES Ben Aknoun thua
Thắng: là số trận ES Ben Aknoun thắng
Bại: là số trận ES Ben Aknoun thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Ben Aknoun và SKAF Khemis Melina trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 29 | 18 | 10 | 1 | 40 | 13 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | RC Kouba | 29 | 15 | 9 | 5 | 42 | 21 | 21 | 54 | T H T B H T |
3 | JS El Biar | 29 | 15 | 7 | 7 | 34 | 21 | 13 | 52 | B T B T T T |
4 | NA Hussein Dey | 29 | 11 | 12 | 6 | 34 | 24 | 10 | 45 | T T B T H T |
5 | CRB Temouchent | 29 | 10 | 10 | 9 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B T H H T |
6 | WA Mostaganem | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 32 | 2 | 40 | T B T B T B |
7 | ESM Kolea | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 29 | -3 | 40 | T T B T H B |
8 | JSM Tiaret | 29 | 9 | 12 | 8 | 31 | 29 | 2 | 39 | T B T B B B |
9 | GC Mascara | 29 | 10 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 38 | T B T H T T |
10 | RC Arba | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 37 | B T B T B T |
11 | ASM Oran | 29 | 9 | 10 | 10 | 19 | 21 | -2 | 37 | B B T H B H |
12 | MC Saida | 29 | 8 | 12 | 9 | 25 | 27 | -2 | 36 | B H B H T B |
13 | US Bechar Djedid | 29 | 10 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 36 | B T H H B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T B T T B |
15 | MCB Oued Sly | 29 | 7 | 3 | 19 | 22 | 42 | -20 | 24 | T B H B B B |
16 | SC Mecheria | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 62 | -43 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: