Phong độ ES Ben Aknoun gần đây, KQ ES Ben Aknoun mới nhất
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây
- 13/12/2024RC ArbaES Ben Aknoun1 - 2W
- 07/12/2024ES Ben AknounUS Bechar Djedid2 - 1W
- 22/11/2024MC SaidaES Ben Aknoun0 - 0D
- 15/11/2024ES Ben AknounASM Oran0 - 0W
- 10/11/2024ES Ben AknounRC Kouba0 - 0D
- 06/11/2024ES Ben AknounGC Mascara1 - 0W
- 01/11/20241 JSM TiaretES Ben Aknoun0 - 0D
- 22/10/2024SC MecheriaES Ben Aknoun0 - 1W
- 18/10/2024ES Ben AknounCRB Temouchent 10 - 0D
- 11/10/2024MCB Oued SlyES Ben Aknoun0 - 1W
Thống kê phong độ ES Ben Aknoun gần đây, KQ ES Ben Aknoun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ ES Ben Aknoun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024RC ArbaES Ben Aknoun1 - 2W
- 07/12/2024ES Ben AknounUS Bechar Djedid2 - 1W
- 22/11/2024MC SaidaES Ben Aknoun0 - 0D
- 15/11/2024ES Ben AknounASM Oran0 - 0W
- 10/11/2024ES Ben AknounRC Kouba0 - 0D
- 06/11/2024ES Ben AknounGC Mascara1 - 0W
- 01/11/20241 JSM TiaretES Ben Aknoun0 - 0D
- 22/10/2024SC MecheriaES Ben Aknoun0 - 1W
- 18/10/2024ES Ben AknounCRB Temouchent 10 - 0D
- 11/10/2024MCB Oued SlyES Ben Aknoun0 - 1W
- Kết quả ES Ben Aknoun mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Ben Aknoun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Ben Aknoun (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
ES Ben Aknoun (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | ES Setif | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 19 | T B T H T H |
3 | JS kabylie | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T H H T H |
4 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
5 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
6 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
7 | ASO Chlef | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 10 | 0 | 16 | T T H B T H |
8 | USM Khenchela | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T B T H T B |
9 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
10 | MC Magra | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | B T H T B H |
11 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
12 | JS Saoura | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T B H H H |
13 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
14 | El Bayadh | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B B H T |
15 | Paradou AC | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H H T H |
16 | Biskra | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri