Đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk, 21h15 ngày 05/4
Kết quả Al-Riyadh vs Dhamk Đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk Phong độ Al-Riyadh gần đây Phong độ Dhamk gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Riyadh vs Dhamk
- Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk trước đây
- 01/11/2024Damac FC2 - 2Al-Riyadh1 - 1D
- 28/12/2023Al-Riyadh1 - 0Damac FC0 - 0W
- 17/08/2023Damac FC2 - 2Al-Riyadh0 - 2D
- 08/04/2016Damac FC1 - 2Al-Riyadh0 - 0W
- 05/12/2015Al-Riyadh1 - 1Damac FC0 - 0D
- 15/02/2012Damac FC2 - 2Al-Riyadh0 - 0D
- 06/10/2011Al-Riyadh1 - 1Damac FC0 - 0D
- 16/03/2011Al-Riyadh1 - 0Damac FC1 - 0W
- 03/12/2010Damac FC0 - 1Al-Riyadh0 - 0W
- 09/11/2010Damac FC2 - 2Al-Riyadh0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 6 | 3 | 3 | 0 |
Vòng loại Cúp Thái tử Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Riyadh (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Al-Riyadh (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Riyadh và Dhamk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
5 | Al-Ahli SFC | 25 | 15 | 3 | 7 | 48 | 25 | 23 | 48 | B T T T H B |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Taawon | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 37 | H B T T B T |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al Kholood | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B T T B B |
11 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H B H B |
12 | Dhamk | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B B B T H |
13 | Al-Orubah | 26 | 8 | 2 | 16 | 22 | 51 | -29 | 26 | B T T B B B |
14 | Al-Feiha | 25 | 5 | 10 | 10 | 18 | 32 | -14 | 25 | T H H H B T |
15 | Al-Akhdoud | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B H B T T |
16 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
17 | Al-Wehda | 25 | 5 | 5 | 15 | 30 | 54 | -24 | 20 | B B B H T T |
18 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật: