Kết quả Zorya vs LNZ Lebedyn, 19h00 ngày 12/11
Kết quả Zorya vs LNZ Lebedyn Nhận định Zorya Luhansk vs LNZ Cherkasy, vòng 15 VĐQG Ukraine 19h00 ngày 12/11/2023 Phong độ Zorya gần đây Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
- Chủ nhật, Ngày 12/11/202319:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2023-2024
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zorya vs LNZ Lebedyn
-
Sân vận động: Slavutych-Arena Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 14
-
Zorya vs LNZ Lebedyn: Diễn biến chính
- 6'0-1
Gennadiy Pasich (Assist:Sergiy Shestakov)
- 62'Igor Snurnitsyn0-1
- 63'Kyrylo Dryshliuk0-1
- 74'0-1Oleksandr Nasonov
- 76'Kodjo Aziangbe0-1
- 88'Danylo Alefirenko1-1
- 89'1-2
Gennadiy Pasich (Assist:Anton Savin)
- 90'Igor Gorbach1-2
- 90'1-2German Penkov
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Zorya vs LNZ Lebedyn: Số liệu thống kê
- ZoryaLNZ Lebedyn
- 7Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 13Sút Phạt14
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị2
-
- 5Cứu thua4
-
- 90Pha tấn công81
-
- 79Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation