Kết quả Zorya vs FC Inhulets Petrove, 22h00 ngày 04/08
Kết quả Zorya vs FC Inhulets Petrove Nhận định Zorya Luhansk vs Inhulets Petrove, 22h ngày 4/8 Đối đầu Zorya vs FC Inhulets Petrove Phong độ Zorya gần đây Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/08/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.84O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.80X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zorya vs FC Inhulets Petrove
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 1
-
Zorya vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính
- 16'Jakov Basic (Assist:Oleksandr Yatsyk)1-0
- 29'1-1
Volodymyr Bilotserkovets (Assist:Oleksandr Pyatov)
- 90'Oleksandr Yatsyk (Assist:Denys Antyukh)2-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Zorya vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê
- ZoryaFC Inhulets Petrove
- 11Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 1Cản sút0
-
- 11Sút Phạt16
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị1
-
- 3Cứu thua2
-
- 74Pha tấn công87
-
- 65Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation