Kết quả Veres vs FC Karpaty Lviv, 19h30 ngày 03/08
Kết quả Veres vs FC Karpaty Lviv Nhận định Veres Rivne vs Karpaty Lviv, 19h30 ngày 3/8 Đối đầu Veres vs FC Karpaty Lviv Phong độ Veres gần đây Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/08/202419:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.03O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.32X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres vs FC Karpaty Lviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 1
-
Veres vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính
- 10'0-0Denys Miroshnichenko
- 45'0-0Yan Kostenko
- 61'Vladyslav Sharay0-0
- 73'0-0Pablo Alvarez Nunez
- 75'Valeri Kucherov0-0
- 89'0-0Yan Kostenko
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê
- VeresFC Karpaty Lviv
- 2Phạt góc1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 10Sút Phạt14
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua3
-
- 69Pha tấn công66
-
- 47Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation