Kết quả LNZ Cherkasy vs PFC Oleksandria, 19h30 ngày 12/08
Kết quả LNZ Cherkasy vs PFC Oleksandria Nhận định LNZ Cherkasy vs Oleksandria, 19h30 ngày 12/8 Đối đầu LNZ Cherkasy vs PFC Oleksandria Phong độ LNZ Cherkasy gần đây Phong độ PFC Oleksandria gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/08/202419:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2
0.78U 2
0.891
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Cherkasy vs PFC Oleksandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 2
-
LNZ Cherkasy vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính
- 58'0-1
Kyrylo Kovalets (Assist:Mykyta Kravchenko)
- 61'0-1Juan Alvina
- 73'0-2
Juan Alvina (Assist:Yuri Kopyna)
- 75'Gennadiy Pasich0-2
- 80'0-2Yevhen Smyrnyi
- 87'0-2Ivan Kalyuzhny
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Cherkasy vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê
- LNZ CherkasyPFC Oleksandria
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 20Sút Phạt11
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị4
-
- 4Cứu thua5
-
- 98Pha tấn công81
-
- 59Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T B B B H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 25 | 5 | 3 | 17 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 36 | -20 | 17 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation