Kết quả US Ben Guerdane vs Etoile Metlaoui, 20h00 ngày 03/03
Kết quả US Ben Guerdane vs Etoile Metlaoui Đối đầu US Ben Guerdane vs Etoile Metlaoui Phong độ US Ben Guerdane gần đây Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
- Thứ hai, Ngày 03/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 1.5
0.53U 1.5
1.251
3.45X
2.602
2.16Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu US Ben Guerdane vs Etoile Metlaoui
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 23
-
US Ben Guerdane vs Etoile Metlaoui: Diễn biến chính
- 2'Adnene Yaakoubi1-0
- 20'1-0Mohamed Hachem Khelifa
- 21'Skander Labidi2-0
- 39'2-0Cherif Bodian
- 75'2-1
Ahmed Ouled Behi (Assist:Ahmed Bouassida)
- 89'2-2
Ahmed Mazhoud
- 89'2-2Ahmed Mazhoud
- 90'Chaibi R.2-2
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
US Ben Guerdane vs Etoile Metlaoui: Số liệu thống kê
- US Ben GuerdaneEtoile Metlaoui
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 10 | 28 | 56 | T T H T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 26 | 16 | 8 | 2 | 48 | 21 | 27 | 56 | B T T H H T |
3 | ES du Sahel | 26 | 16 | 4 | 6 | 36 | 20 | 16 | 52 | T B T B T T |
4 | Club Africain | 26 | 14 | 9 | 3 | 33 | 15 | 18 | 51 | T B T H T T |
5 | Stade tunisien | 26 | 12 | 9 | 5 | 28 | 18 | 10 | 45 | B T H T B H |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 26 | 13 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 45 | T B T T B B |
7 | Sifakesi | 26 | 9 | 10 | 7 | 27 | 17 | 10 | 37 | B T H H T H |
8 | Etoile Metlaoui | 26 | 9 | 8 | 9 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H T B B |
9 | C.A.Bizertin | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 26 | 7 | 7 | 12 | 19 | 27 | -8 | 28 | B B B B B B |
11 | AS Slimane | 26 | 6 | 8 | 12 | 16 | 34 | -18 | 26 | T T B H B T |
12 | US Ben Guerdane | 26 | 3 | 13 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B B H H T B |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 26 | 3 | 13 | 10 | 21 | 39 | -18 | 22 | H B H B H B |
14 | AS Gabes | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 35 | -18 | 21 | T B B B B T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 35 | -16 | 19 | B T T B T B |
16 | US Tataouine | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 45 | -28 | 18 | H B B H T B |