Kết quả U.S.Monastir vs Esperance Sportive de Tunis, 20h00 ngày 26/01

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 15

  • U.S.Monastir vs Esperance Sportive de Tunis: Diễn biến chính

  • 20'
    Moses Orkuma
    0-0
  • 34'
    Mehdi Ganouni
    0-0
  • 39'
    0-0
    Hamza Jelassi
  • 42'
    Rayane Azzouz
    0-0
  • 45'
    0-0
    Abdramane Konate
  • 69'
    0-1
    goal Youcef Belaili (Assist:Achref Jabri)
  • 69'
    0-1
    Youcef Belaili
  • 82'
    0-1
    Aman Allah Memmiche
  • 90'
    0-1
    Yan Medeiro Sasse
  • 90'
    0-2
    goal Raed Bouchniba
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • U.S.Monastir vs Esperance Sportive de Tunis: Số liệu thống kê

  • U.S.Monastir
    Esperance Sportive de Tunis
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 32
    Pha tấn công
    36
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 U.S.Monastir 26 16 8 2 38 10 28 56 T T H T T T
2 Esperance Sportive de Tunis 26 16 8 2 48 21 27 56 B T T H H T
3 ES du Sahel 26 16 4 6 36 20 16 52 T B T B T T
4 Club Africain 26 14 9 3 33 15 18 51 T B T H T T
5 Stade tunisien 26 12 9 5 28 18 10 45 B T H T B H
6 Esperance Sportive Zarzis 26 13 6 7 29 25 4 45 T B T T B B
7 Sifakesi 26 9 10 7 27 17 10 37 B T H H T H
8 Etoile Metlaoui 26 9 8 9 25 24 1 35 B T H T B B
9 C.A.Bizertin 26 7 8 11 25 25 0 29 T T B T B T
10 Olympique de Beja 26 7 7 12 19 27 -8 28 B B B B B B
11 AS Slimane 26 6 8 12 16 34 -18 26 T T B H B T
12 US Ben Guerdane 26 3 13 10 20 28 -8 22 B B H H T B
13 Jeunesse Sportive Omrane 26 3 13 10 21 39 -18 22 H B H B H B
14 AS Gabes 26 5 6 15 17 35 -18 21 T B B B B T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 26 5 4 17 19 35 -16 19 B T T B T B
16 US Tataouine 26 5 3 18 17 45 -28 18 H B B H T B