Kết quả FC Phoenix vs Club Sando, 04h00 ngày 04/05
Kết quả FC Phoenix vs Club Sando Đối đầu FC Phoenix vs Club Sando Phong độ FC Phoenix gần đây Phong độ Club Sando gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.89-0.75
0.83O 3.25
0.96U 3.25
0.751
4.10X
4.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.83O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Phoenix vs Club Sando
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025 » vòng 18
-
FC Phoenix vs Club Sando: Diễn biến chính
- 7'0-1
- 29'0-1
- 42'0-1
- 43'0-2
- 86'1-2
- BXH VĐQG Trinidad và Tobago
- BXH bóng đá Trinidad và Tobago mới nhất
-
FC Phoenix vs Club Sando: Số liệu thống kê
- FC PhoenixClub Sando
- 3Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài12
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 75Pha tấn công91
-
- 28Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Trinidad và Tobago 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 20 | 18 | 2 | 0 | 74 | 17 | 57 | 56 | H H T T T T |
2 | Central FC | 20 | 13 | 1 | 6 | 50 | 28 | 22 | 40 | T T T B T B |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 58 | 36 | 22 | 39 | T T H T T T |
4 | AC Port Of Spain | 20 | 10 | 6 | 4 | 41 | 24 | 17 | 36 | B H T B T T |
5 | San Juan Jabloteh | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 28 | 13 | 35 | T H B H T B |
6 | Club Sando | 20 | 9 | 4 | 7 | 36 | 21 | 15 | 31 | T T B T B T |
7 | Caledonia AIA | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B B T B T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 20 | 4 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 21 | H B H H H T |
9 | FC Phoenix | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 40 | -18 | 17 | B B T B H B |
10 | Prison Service FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 40 | -17 | 14 | B H H B B B |
11 | Cunupia FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 17 | 74 | -57 | 11 | B T H T B B |
12 | Point Fortin FC | 20 | 2 | 1 | 17 | 15 | 55 | -40 | 7 | B B B B B B |