Phong độ FC Phoenix gần đây, KQ FC Phoenix mới nhất
Phong độ FC Phoenix gần đây
- 16/12/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
- 09/12/2024Point Fortin FCFC Phoenix1 - 2W
- 20/05/2024FC PhoenixCaledonia AIA0 - 0W
- 13/05/2024FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
- 06/05/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 0D
- 15/04/2024FC PhoenixPoint Fortin FC0 - 0W
- 07/04/2024Central FCFC Phoenix0 - 0W
- 04/04/2024FC PhoenixClub Sando0 - 0L
- 18/03/2024FC PhoenixPrison Service FC0 - 0L
- 11/03/2024La Horquetta Rangers FCFC Phoenix0 - 0W
Thống kê phong độ FC Phoenix gần đây, KQ FC Phoenix mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Phoenix gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ FC Phoenix gần đây: theo giải đấu
- 16/12/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
- 09/12/2024Point Fortin FCFC Phoenix1 - 2W
- 20/05/2024FC PhoenixCaledonia AIA0 - 0W
- 13/05/2024FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
- 06/05/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 0D
- 15/04/2024FC PhoenixPoint Fortin FC0 - 0W
- 07/04/2024Central FCFC Phoenix0 - 0W
- 04/04/2024FC PhoenixClub Sando0 - 0L
- 18/03/2024FC PhoenixPrison Service FC0 - 0L
- 11/03/2024La Horquetta Rangers FCFC Phoenix0 - 0W
- Kết quả FC Phoenix mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Phoenix gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Phoenix (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Phoenix (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Caledonia AIA | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | National Defense Forces | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | Prison Service FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | AC Port Of Spain | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Trinidad Tobago Police FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
7 | FC Phoenix | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
8 | Club Sando | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | La Horquetta Rangers FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
10 | San Juan Jabloteh | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
11 | Point Fortin FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
12 | Cunupia FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago