Tổng số trận | 131 |
Số trận đã kết thúc | 131 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 62 (47.33%) |
Số trận thắng (sân khách) | 54 (41.22%) |
Số trận hòa | 15 (11.45%) |
Số bàn thắng | 428 (3.27 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 216 (1.65 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 212 (1.62 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | AC Port of Tây Ban Nha (63 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | La Horquetta Rangers (63 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Defence Force (29 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Cunupia (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Cunupia (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Cunupia (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Defence Force (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | AC Port of Tây Ban Nha (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Defence Force (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Prison Service (61 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Prison Service (30 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Prison Service (31 bàn thua) |