Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trinidad và Tobago 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trinidad và Tobago mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Caledonia AIA | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
2 | La Horquetta Rangers FC | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
3 | AC Port Of Spain | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
4 | Prison Service FC | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
6 | Club Sando | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
7 | Cunupia FC | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
8 | Point Fortin FC | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
9 | FC Phoenix | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
10 | Central FC | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
11 | San Juan Jabloteh | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
12 | National Defense Forces | 15 | 13 | 86% | 2 | 13% |
13 | Eagles FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trinidad và Tobago
Tên giải đấu | VĐQG Trinidad và Tobago |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Trinidad and Tobago Pro League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |