Phong độ Club Sando gần đây, KQ Club Sando mới nhất
Phong độ Club Sando gần đây
- 17/05/2025Club SandoPoint Fortin FC2 - 0W
- 11/05/2025National Defense ForcesClub Sando1 - 0L
- 04/05/2025FC PhoenixClub Sando0 - 2W
- 26/04/2025Club SandoCentral FC0 - 0L
- 18/04/2025Caledonia AIAClub Sando0 - 4W
- 14/04/2025Cunupia FCClub Sando0 - 2W
- 05/04/2025Club SandoAC Port Of Spain 10 - 0D
- 29/03/2025Club SandoLa Horquetta Rangers FC 10 - 0W
- 16/03/2025Club SandoPrison Service FC2 - 0W
- 15/02/2025Club SandoSan Juan Jabloteh0 - 1L
Thống kê phong độ Club Sando gần đây, KQ Club Sando mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Club Sando gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Club Sando gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Club SandoPoint Fortin FC2 - 0W
- 11/05/2025National Defense ForcesClub Sando1 - 0L
- 04/05/2025FC PhoenixClub Sando0 - 2W
- 26/04/2025Club SandoCentral FC0 - 0L
- 18/04/2025Caledonia AIAClub Sando0 - 4W
- 14/04/2025Cunupia FCClub Sando0 - 2W
- 05/04/2025Club SandoAC Port Of Spain 10 - 0D
- 29/03/2025Club SandoLa Horquetta Rangers FC 10 - 0W
- 16/03/2025Club SandoPrison Service FC2 - 0W
- 15/02/2025Club SandoSan Juan Jabloteh0 - 1L
- Kết quả Club Sando mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Sando gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Sando (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Club Sando (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 20 | 18 | 2 | 0 | 74 | 17 | 57 | 56 | H H T T T T |
2 | Central FC | 20 | 13 | 1 | 6 | 50 | 28 | 22 | 40 | T T T B T B |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 58 | 36 | 22 | 39 | T T H T T T |
4 | AC Port Of Spain | 20 | 10 | 6 | 4 | 41 | 24 | 17 | 36 | B H T B T T |
5 | San Juan Jabloteh | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 28 | 13 | 35 | T H B H T B |
6 | Club Sando | 20 | 9 | 4 | 7 | 36 | 21 | 15 | 31 | T T B T B T |
7 | Caledonia AIA | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B B T B T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 20 | 4 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 21 | H B H H H T |
9 | FC Phoenix | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 40 | -18 | 17 | B B T B H B |
10 | Prison Service FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 40 | -17 | 14 | B H H B B B |
11 | Cunupia FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 17 | 74 | -57 | 11 | B T H T B B |
12 | Point Fortin FC | 20 | 2 | 1 | 17 | 15 | 55 | -40 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago