Phong độ Club Sando gần đây, KQ Club Sando mới nhất
Phong độ Club Sando gần đây
- 14/12/2024La Horquetta Rangers FCClub Sando1 - 1D
- 09/12/20241 Prison Service FCClub Sando0 - 0D
- 20/05/2024Club SandoLa Horquetta Rangers FC1 - 0W
- 12/05/2024AC Port Of SpainClub Sando0 - 0L
- 17/04/2024Club SandoCaledonia AIA0 - 2D
- 08/04/2024Point Fortin FCClub Sando0 - 0W
- 04/04/2024FC PhoenixClub Sando0 - 0W
- 28/03/2024Club SandoPrison Service FC0 - 0W
- 16/03/20241 Trinidad Tobago Police FCClub Sando0 - 0D
- 10/03/2024Club SandoNational Defense Forces0 - 1L
Thống kê phong độ Club Sando gần đây, KQ Club Sando mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Club Sando gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Club Sando gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024La Horquetta Rangers FCClub Sando1 - 1D
- 09/12/20241 Prison Service FCClub Sando0 - 0D
- 20/05/2024Club SandoLa Horquetta Rangers FC1 - 0W
- 12/05/2024AC Port Of SpainClub Sando0 - 0L
- 17/04/2024Club SandoCaledonia AIA0 - 2D
- 08/04/2024Point Fortin FCClub Sando0 - 0W
- 04/04/2024FC PhoenixClub Sando0 - 0W
- 28/03/2024Club SandoPrison Service FC0 - 0W
- 16/03/20241 Trinidad Tobago Police FCClub Sando0 - 0D
- 10/03/2024Club SandoNational Defense Forces0 - 1L
- Kết quả Club Sando mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Sando gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Sando (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Club Sando (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Caledonia AIA | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | National Defense Forces | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | Prison Service FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | AC Port Of Spain | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Trinidad Tobago Police FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
7 | FC Phoenix | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
8 | Club Sando | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | La Horquetta Rangers FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
10 | San Juan Jabloteh | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
11 | Point Fortin FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
12 | Cunupia FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago